According To Estimation - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | according to estimation |
Thuật ngữ according to estimationBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ theo ước tínhXem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới according to estimation
| |
Chủ đề | Chủ đề Hợp đồng |
Định nghĩa - Khái niệm
according to estimation là gì?
according to estimation có nghĩa là theo ước tính
- according to estimation có nghĩa là theo ước tính
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hợp đồng.
theo ước tính Tiếng Anh là gì?
theo ước tính Tiếng Anh có nghĩa là according to estimation.
Ý nghĩa - Giải thích
according to estimation nghĩa là theo ước tính.
Đây là cách dùng according to estimation. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hợp đồng according to estimation là gì? (hay giải thích theo ước tính nghĩa là gì?) . Định nghĩa according to estimation là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng according to estimation / theo ước tính. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Theo ước Tính Tiếng Anh Là Gì
-
THEO ƯỚC TÍNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
THEO ƯỚC TÍNH , BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ước Tính Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
23 Cụm Từ Dẫn Dắt Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
Nghĩa Của Từ ước Tính Bằng Tiếng Anh
-
ước Tính Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ƯỚC TÍNH - Translation In English
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ước Tính' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tỷ Lệ đếm Thiếu Và đếm Thừa Năm 2020 Theo Tiểu Bang Và DC
-
Những Cụm Từ Dẫn Dắt Trong Tiếng Anh Có Thể Bạn Nên Tham Khảo
-
'Đừng Nên Phí Thời Gian Học Ngoại Ngữ' - BBC News Tiếng Việt
-
Học Tiếng Anh - Pearson
-
Ý Nghĩa Của Estimate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Xác định ước Tính Doanh Thu Và Chi Phí Dự án | Microsoft Docs