THEO ƯỚC TÍNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
THEO ƯỚC TÍNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từDanh từtheo ước tínhestimateước tínhước lượngước đoánkhoảngdự tínhestimationước tínhước lượngdự toánđánh giágiá trịtính toánestimatedự đoándự tínhestimatesước tínhước lượngước đoánkhoảngdự tínhestimatedước tínhước lượngước đoánkhoảngdự tính
Ví dụ về việc sử dụng Theo ước tính trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
theo một số ước tínhaccording to some estimatestheo một ước tínhaccording to one estimateTừng chữ dịch
ướcdanh từwishtreatyconventiondesireestimatetínhdanh từcharactercalculationnaturesexpersonality STừ đồng nghĩa của Theo ước tính
ước lượng ước đoán estimate khoảng dự tínhTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh theo ước tính English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Theo ước Tính Tiếng Anh Là Gì
-
THEO ƯỚC TÍNH , BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ước Tính Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
23 Cụm Từ Dẫn Dắt Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
Nghĩa Của Từ ước Tính Bằng Tiếng Anh
-
ước Tính Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ƯỚC TÍNH - Translation In English
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ước Tính' Trong Từ điển Lạc Việt
-
According To Estimation - Từ điển Số
-
Tỷ Lệ đếm Thiếu Và đếm Thừa Năm 2020 Theo Tiểu Bang Và DC
-
Những Cụm Từ Dẫn Dắt Trong Tiếng Anh Có Thể Bạn Nên Tham Khảo
-
'Đừng Nên Phí Thời Gian Học Ngoại Ngữ' - BBC News Tiếng Việt
-
Học Tiếng Anh - Pearson
-
Ý Nghĩa Của Estimate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Xác định ước Tính Doanh Thu Và Chi Phí Dự án | Microsoft Docs