THEO ƯỚC TÍNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

THEO ƯỚC TÍNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từDanh từtheo ước tínhestimateước tínhước lượngước đoánkhoảngdự tínhestimationước tínhước lượngdự toánđánh giágiá trịtính toánestimatedự đoándự tínhestimatesước tínhước lượngước đoánkhoảngdự tínhestimatedước tínhước lượngước đoánkhoảngdự tính

Ví dụ về việc sử dụng Theo ước tính trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Theo ước tính, nó có tuổi đời trên 1.600 năm.It was estimated to be 1,600 years old.Người Công giáo Tamil theo ước tính có khoảng 50.000 người.Tamil Catholics are estimated to number about 50,000.Theo ước tính, Boko Haram có khoảng hơn 10.000 chiến binh.Boko Haram was estimated to have some 6,000 fighters.Tính toán là lốp xe đạp của bạn theo ước tính sẽ giảm xuống còn 14psi vào vòng ba.The calculation is that your bike's tire will, by estimation, top off to 14 psi by lap three.Theo ước tính có khoảng 87.000 người chết.It was estimated that more than 87,000 people were killed.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từmáy tính lớn cấp tính nặng máy tính mini máy tính chính đặc tính chính cấp tính khác độc tính rất thấp HơnSử dụng với động từtính phí tính linh hoạt bảng tínhtính minh bạch tính hiệu quả mạn tínhhôn nhân đồng tínhtính năng chính tính khả dụng sức mạnh tính toán HơnSử dụng với danh từmáy tínhgiới tínhmáy tính bảng tính cách danh tínhmãn tínhđặc tínhtính chất thuộc tínhđồng tínhHơnBạn có biết theo ước tính của các chuyên gia, khoảng 50- 80% tất cả sự sống trên Trái Đất trú ngụ bên dưới mặt nước biển?Did you know that experts estimate that around 50-80% of all life on Earth is found under the surface of Earth's oceans?Theo ước tính có khoảng 15.000 người đã có mặt.He estimates that there were approximately 15 thousand people there.Vào năm 2006, theo ước tính, Trung Quốc sản xuất chừng 1,235 tỉ tấn xi măng, chiếm 44% sản lượng toàn cầu.In 2006, it was estimated that China manufactured 1.235 billion tonnes of cement, which was 44% of the world total cement production.Theo ước tính của ông, trung tâm đã thực hiện hơn 60,000 vụ phá thai.Some have estimated that he performed over 60,000 abortions.Theo ước tính, 600 nghìn người Hàn Quốc có thân nhân ở Triều Tiên.They estimate that 600,000 South Koreans have relatives in North Korea.Theo ước tính của tôi, thời đại của ông Putin sẽ kết thúc vào cuối năm 2015.Putin's era, by my estimations, will be over by the end of 2015.Theo ước tính giữa năm 2012, dân số Manchester là 510.700.The 2012 Mid-Year estimation for all the society of Manchester was actually 510,700.Theo ước tính, mỗi năm có khoảng 100 công nhân thoát nước thiệt mạng ở Ấn Độ.By some estimates, about 100 sewer workers die in India every year.Theo ước tính, có trên 5,8 vạn người bị tiểu đường tại Ấn Độ.There are estimation that there are over 5.8 crore people who are diabetic in India.Theo ước tính, Triều Tiên có khoảng 1.000 tên lửa đạn đạo.It has been estimated that North Korea has approximately 1,000 ballistic missiles.Theo ước tính của Liên Hợp Quốc, việc tái thiết Syria sẽ tốn ít nhất 250 tỷ USD.The UN estimates that Syrian reconstruction will cost at least $250 billion.Theo ước tính 64% các vùng đất ngập nước trên thế giới đã biến mất kể từ năm 1900.It's estimated that 64 per cent of the world's wetlands have disappeared since 1900.Theo ước tính, Tencent chiếm dao động 42% phân khúc game di động Trung Quốc trong năm 2017.It estimated Tencent accounted for 42% of China's mobile game market share in 2017.Theo ước tính, số triệu phú Trung Quốc sẽ tăng gấp hơn 2 lần trong vòng 5 năm tới.The number of Chinese millionaires are estimated to more than double in the next five years.Theo ước tính, trong vòng 5 năm tới họ có thể thu gom được 50% rác thải của đại dương.They estimate that within 5 years they could collect 50% of the ocean's garbage.Theo ước tính, có hơn 10 triệu trẻ em đang sống trên đường phố và bị ép phải lao động tại Ấn Độ.By one estimate, more than 10 million children live on the streets and are forced into work in India.Theo ước tính, Lotte Mart đã bị thiệt hại khoảng 500 tỷ won( 444 triệu USD) kể từ tháng Ba đến nay.Lotte Mart is estimated to have suffered some 500 billion won($444 million) in losses since March so far.Theo ước tính, các mỏ đá quý chưa được khai thác hết ở đất nước này có giá trị lên tới 300 tỷ USD.By some estimates the untapped gemstone deposits in this country areestimated to be $300 billion USD.Theo ước tính, thị trường thương mại điện tử tại Đông Nam Á sẽ tăng gấp 16 lần về giá trị, lên đến 88 tỷ USD vào năm 2025.It estimated the e-commerce market in Southeast Asia will soar 16-fold in value to $88 billion by 2025.Theo ước tính, giá trị thị trường yoga ở Nhật Bản đã vượt con số 200 tỷ yên nhưng yoga phục hồi lại chưa có tại đây.The value of Japan's yoga market is estimated at over 200 billion yen, but yoga therapy is not present there yet.Theo ước tính của các công ty nghiên cứu thị trường, thị trường thịt heo nội địa của Việt Nam lên đến trên 10 tỉ USD mỗi năm.Local market research companies estimated that the pork market in Vietnam is worth approximately $10 billion a year.Theo ước tính, việc phát hiện ra penicillin của Fleming đã góp phần cứu sống tính mạng của từ 80 tới 200 triệu người.Approximate calculations show that the invention of the Fleming saved the lives of a total of from 80 to 200 million people.Theo ước tính, dân số Nhật Bản có thể giảm một phần ba trong vòng 50 năm tới, và khả năng đảo ngược rất ít.By some estimates, Japan's population could shrink by a third over the next 50 years, and there's little chance the trend will reverse.Theo ước tính của các nhà khoa học, sự ô nhiễm hạt nhân từ tai nạn lớn gấp 2- 3 lần so với vụ nổ Chernobyl.Scientists predict that the sum of radionuclide contamination is estimated to 2-3 times the release from the explosions from the Chernobyl accident.Theo ước tính của các chuyên gia rằng những con Worm bị nhiễm Mydoom lây nhiễm một phần tư triệu máy tính trong một ngày vào tháng Giêng năm 2004.Experts estimate that the Mydoom worm in January 2004 infected nearly a quarter of a million computers in a single day.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1123, Thời gian: 0.0216

Xem thêm

theo một số ước tínhaccording to some estimatestheo một ước tínhaccording to one estimate

Từng chữ dịch

ướcdanh từwishtreatyconventiondesireestimatetínhdanh từcharactercalculationnaturesexpersonality S

Từ đồng nghĩa của Theo ước tính

ước lượng ước đoán estimate khoảng dự tính

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh theo ước tính English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Theo ước Tính Tiếng Anh Là Gì