Account Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "account" thành Tiếng Việt

tài khoản, báo cáo, bản kê khai là các bản dịch hàng đầu của "account" thành Tiếng Việt.

account verb noun ngữ pháp

(archaic) A reckoning; computation; calculation; enumeration; a record of some reckoning. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • tài khoản

    noun

    a registry of pecuniary transactions [..]

    Did yo wish to book this for both your personal and business account?

    Có phải cho cả hai tài khoản cá nhân và tài khoản kinh doanh của ông?

    en.wiktionary.org
  • báo cáo

    noun

    When this has been done, make an announcement to the congregation after the next accounts report is read.

    Khi làm xong, thông báo cho hội thánh biết vào lúc đọc báo cáo kế toán lần sau.

    GlosbeMT_RnD
  • bản kê khai

    The only reason these accounts survived was because I hid them in case the taxman came knocking.

    Lí do duy nhất mấy bản kê khai đó vẫn còn là vì tôi giấu đi phòng khi người thu thuế tới gõ cửa.

    GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • chuyện kể
    • sự miêu tả
    • coi
    • lợi
    • bài tường thuật
    • bản thanh toán tiền
    • bắn được
    • cho là
    • coi là
    • coi như
    • giá trị
    • hạ được
    • kế toán
    • lý do
    • lợi ích
    • nguyên nhân
    • số tiền gửi
    • sổ sách
    • sự chú ý
    • sự giải thích
    • sự kế toán
    • sự lưu tâm
    • sự thanh toán
    • sự trả dần
    • sự tính toán
    • sự tường thuật
    • sự đánh giá
    • tầm quan trọng
    • Tài khoản
    • bản báo cáo
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " account " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Account

A UI element that links to Account Services or other, account-related site.

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • Tài khoản

    The company's account and my personal account.

    Tài khoản công ty và tài khoản cá nhân của tôi.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "account" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Từ Account Trong Tiếng Anh Là Gì