Add | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
add
verb /ӕd/ Add to word list Add to word list ● (often with to) to put (one thing) to or with (another) thêm vào He added some water to his whisky. ● (often with to, together, up) mathematics to find the total of (various numbers) cộng Add these figures together Add 124 to 356 He added up the figures. ● to say something extra bổ sung He admitted that he had made a mistake, and added that he was sorry. ● (with to) to increase làm tăng thêm His illness had added to their difficulties.Xem thêm
added addition additional additive add on add up add insult to injury not add up(Bản dịch của add từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của add
add The 28 color photographs add to the explanations in the text, and the numerous diagrams and geologic maps, all in colour, deserve much attention. Từ Cambridge English Corpus The knowledge manager provides utilities to dynamically add 0modify classes 0 instances of synthesis elements stored in the library. Từ Cambridge English Corpus The developmental literature points to at least 6 levels of empathy emerging in succession, each expanding and adding to the repertoire of empathic potential. Từ Cambridge English Corpus Since the feast for the translation is not added as well, it is assumed that the addition took place between 1297 and 1306. Từ Cambridge English Corpus A purely imaginary constant could be added on the right here, but it can be assumed to vanish. Từ Cambridge English Corpus Our own compendium takes these into account, adding several revisions and new identifications. Từ Cambridge English Corpus This would mean acknowledging the things we don't know and systematising them in the sense of seeing how they relate, what they add up to. Từ Cambridge English Corpus The phonetic analysis further bolstered the hypothesis that he added -ed endings according to a pseudo-suffixation strategy. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A2,A2,B1Bản dịch của add
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 加,相加, 增加, 添加… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 加,相法, 增加, 添加… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha sumar, añadir, forma abreviada de "Attention Deficit Disorder":… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha somar, adicionar, acrescentar… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý बेरीज करणे, एखाद्या गोष्टीत /पदार्थात दुसरी एखादी गोष्ट/पदार्थ घालणे जेणेकरून त्याची गुणवत्ता अधिक चांगली होते., घाला… Xem thêm ~を加える, 追加する, (数)を足す… Xem thêm ilave etmek, katmak, seviyesini veya miktarını artırmak… Xem thêm ajouter, additionner, ajouter (à)… Xem thêm afegir, sumar… Xem thêm bijvoegen, optellen, toevoegen… Xem thêm மொத்தத்தினை அறிய இரண்டு அல்லது நிறைய எண்கள் அல்லது தொகையினை ஒன்றாக வைக்க, மொத்தத்தை பெறுவதற்காக இரண்டு அல்லது அதற்கு மேற்பட்ட எண்கள் அல்லது தொகைகளை சேர்ப்பது/கூட்டுவது, மற்றொன்றினை சொல்ல… Xem thêm (दो या दो से अधिक अंक या राशि को) जोड़ना, (संख्या या मात्रा बढ़ाने या उसमे सुधार लाने हेतु) मिलाना, जोड़ना… Xem thêm જોડવું, સરવાળો, ઉમેરવું… Xem thêm tilsætte, addere, lægge sammen… Xem thêm tillsätta, blanda, lägga ihop… Xem thêm tambah, menambah, manambahkan… Xem thêm hinzufügen, addieren, vergrößern… Xem thêm tilsette, ha i, legge til… Xem thêm جوڑنا, ملانا, آگے کہنا… Xem thêm додавати, складати, прогресувати… Xem thêm కూడు, జోడించు, ఒక మొత్తం రావడానికి రెండు లేక ఎక్కువ సంఖ్యలను లేక మొత్తాలను ఒక చోట చేర్చు… Xem thêm যোগ করা, মোটসংখ্যা পেতে দুই বা ততোধিক সংখ্যা বা রাশি একসাথে যোগ করা, সংখ্যা বা পরিমাণ বাড়ানোর জন্য বা পুরোটা আরও ভালো করতে অন্য কিছুর সঙ্গে কোনোকিছু যোগ করা… Xem thêm přidat, sečíst, dodat… Xem thêm menambahkan, menambah… Xem thêm เติมส่วนผสม, คิดผลรวม, พูดเพิ่ม… Xem thêm dodawać, zwiększać, mnożyć… Xem thêm 첨가하다, 더하다, 덧붙여 말하다… Xem thêm aggiungere, addizionare, sommare… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của add là gì? Xem định nghĩa của add trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
adaptability adaptable adaptation adaptor add add insult to injury add on add up added {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của add trong tiếng Việt
- add on
- add up
- not add up
- add insult to injury
Từ của Ngày
record
UK /rɪˈkɔːd/ US /rɪˈkɔːrd/to keep information for the future, by writing it down or storing it on a computer
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Verb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add add to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm add vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Thêm Vào Trong Tiếng Anh
-
Thêm Vào - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
THÊM VÀO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thêm Vào Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
THÊM VÀO TIẾNG ANH In English Translation - Tr-ex
-
"thêm Vào" Là Gì? Nghĩa Của Từ Thêm Vào Trong Tiếng Anh. Từ điển ...
-
Chức Năng Của Giới Từ Trong Câu - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
THÊM VÀO ĐÓ - Translation In English
-
Bạn đã Biết Cách Viết Câu Trong Tiếng Anh Chuẩn Ngữ Pháp Chưa?
-
Thêm Vào đó Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Lingoes: Từ điển Anh Việt Dịch Tốt Nhất 2021 - Eng Breaking
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC
-
Danh Từ Trong Tiếng Anh | VOCA.VN
-
100 Cấu Trúc Tiếng Anh Thông Dụng Nhất - Direct English Saigon