THÊM VÀO TIẾNG ANH In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " THÊM VÀO TIẾNG ANH " in English? thêm
addmorefurtherextraadditionalvào tiếng anh
on english
{-}
Style/topic:
New words are added to English Language every year.Mỗi năm có rất nhiều từ mới được thêm vào Tiếng Anh.
Many new words are added to the English language every year.Mỗi năm có rất nhiều từ mới được thêm vào Tiếng Anh.
Every year new words that are added to the English language.Có lẽ nào Liang Jingru đãcho sản phẩm này can đảm để thêm VR vào tiếng Anh với cái tên?
Could it be that Liang Jingrugave this product the courage to add VR in English to the name?Tích cực giới thiệu thêm tiếng Anh vào thói quen hàng ngày của bạn.
Actively introduce more English into your daily routine.Thực hiện một nỗlực có ý thức để tiêm thêm tiếng Anh vào ngày điển hình của bạn.
Make a conscious effort to inject more English into your typical day.Mỗi năm có khoảng hàng ngàn từ mới được thêm vào Từ điển tiếng Anh Oxford.
Yet every year, about a thousand new words are added to the Oxford English Dictionary.Mỗi năm có khoảng hàng ngàn từ mới được thêm vào Từ điển tiếng Anh Oxford.
Every year there are on average a thousand new words added to the Oxford English Dictionary.Satoshi, đơn vị nhỏ nhất của bitcoin, hiện được thêm vào Từ điển tiếng Anh Oxford.
Satoshi, bitcoin's smallest unit, is now added to Oxford English Dictionary.Từ" emoji" đã được thêm vào từ điển tiếng Anh Oxford vào năm 2013.
The word'emoji' was added to the Oxford English Dictionary in 2013.Trong khi biết song ngữ là điểm dừngđầy ấn tượng, bất kể kết hợp ngôn ngữ nào bạn nói, thì việc thêm tiếng Anh vào CV của bạn sẽ cực kì hữu ích.
While being bilingual is impressive,no matter what combination of languages you speak, adding English to your CV will be particularly useful.Tuy nhiên, trong khi biết song ngữ là điểm dừng đầyấn tượng, bất kể kết hợp ngôn ngữ nào bạn nói, thì việc thêm tiếng Anh vào CV của bạn sẽ cực kì hữu ích.
But while being bilingual is very impressive,no matter what combination of languages you master, adding English to your CV will be very useful.Thêm vào đó, Tiếng Anh có nhiều từ mượn tiếng Ả Rập, một số trực tiếp, nhưng đa số thông qua các ngôn ngữ Địa Trung Hải khác.
In addition, English has quite a few Arabic loan words, some directly but most through the medium of other Mediterranean languages.Thêm vào đó, Tiếng Anh có nhiều từ mượn tiếng Ả Rập, một số trực tiếp, nhưng đa số thông qua các ngôn ngữ Địa Trung Hải khác.
In addition, English has many Arabic loanwords, some directly but most through the medium of other Mediterranean languages.Từ“ Glamping” xuất hiện lần đầu tiên tại Vương quốc Anh vào năm 2005 vàđược thêm vào từ điển tiếng Anh Oxford vào năm 2016.
The word glamping first appeared in the UK in 2005 andwas added to the Oxford English Dictionary in 2016.Con số được mô tả đơn giản là hàng trăm và được dịch sang tiếng Latin ở các nước nói tiếng Đức là( Chữsố La Mã c.), nhưng từ loại" long" hiện được thêm vào vì tiếng Anh hiện tại sử dụng từ" hundred" để chỉ năm lần 20( 100) thay thế.
The number was simply described as hundred and translated into Latin in Germanic-speaking countries as centum(Roman numeral c.),but the qualifier"long" is now added because present English uses the word"hundred" exclusively to refer to the number of five score(100) instead.Cứ khoảng 2 tiếng thì lại có một từ tiếng Anh mới được tạo ra và có khoảng 4000 từ mới được thêm vào trong từ điển tiếng Anh mỗi năm.
Approximately one new word is added to the English language every two hours, and around 4,000 new words are added to the English dictionary every year.Học thêm Tiếng Anh vào buổi tối.
Taught English in the evening.Đọc thêm tiếng Anh luôn là hữu ích.
Reading more English is always useful.Tôi cũng phải học thêm tiếng Anh để giao tiếp.
I would have to learn Old English to communicate.Các ngôn- ngữ la- tinh, nay thêm tiếng Anh.
No more Latin but now English.Click vào đây để tìm hiểu thêm về tiếng Anh của chúng tôi Chương trình Foundation.
Click here to find out more about our English Foundation Programme.Vậy tại sao không sử dụng những từ vựng này như một cơ hội để học thêm tiếng Anh?
Why not use it as a chance to learn more English vocabulary?So sánh thêm Tiếng Anh các trường ở Cardiff hoặc xem so sánh của tất cả các trường ở Wales.
Compare more English schools in Cardiff or get comparison of all schools in Wales.So sánh thêm Tiếng Anh các trường ở Swansea hoặc xem so sánh của tất cả các trường ở Anh..
Compare more English schools in Limassol or get comparison of all schools in Cyprus.Cậu đã tham gia các lớp học thêm tiếng Anh và đang được một huấn luyện viên nổi tiếng dạy bơi.
He is already taking extra English classes and is being taught how to swim by a renowned coach.Điều này có nghĩa là nếu bạn thích xem phim,đây là một cách tuyệt vời để học thêm tiếng Anh.
This means that if you love watching movies,English movies are a fantastic way to learn more English.So sánh thêm Tiếng Anh các trường ở Aberdeen, Edinburgh hoặc xem so sánh của tất cả các trường ở Scotland.
Compare more English schools in Aberdeen, Edinburgh, Glasgow or get comparison of all schools in Scotland.So sánh thêm Tiếng Anh các trường ở Bangalore, Dehradun hoặc xem so sánh của tất cả các trường ở Ấn Độ.
Compare more English schools in Bangalore, Dehradun or get comparison of all schools in India.Display more examples
Results: 1281, Time: 0.0248 ![]()
thêm vào tài khoản của bạnthêm vào tất cả các

Vietnamese-English
thêm vào tiếng anh Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension
Examples of using Thêm vào tiếng anh in Vietnamese and their translations into English
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
thêmverbaddthêmadverbmorefurtherthêmadjectiveextraadditionaltiếngnounvoicelanguagesoundenglishtiếngverbspeakanhadjectivebritishbritainanhnounenglandenglishbrotherTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Thêm Vào Trong Tiếng Anh
-
Thêm Vào - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
THÊM VÀO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thêm Vào Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"thêm Vào" Là Gì? Nghĩa Của Từ Thêm Vào Trong Tiếng Anh. Từ điển ...
-
Add | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Chức Năng Của Giới Từ Trong Câu - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
THÊM VÀO ĐÓ - Translation In English
-
Bạn đã Biết Cách Viết Câu Trong Tiếng Anh Chuẩn Ngữ Pháp Chưa?
-
Thêm Vào đó Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Lingoes: Từ điển Anh Việt Dịch Tốt Nhất 2021 - Eng Breaking
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC
-
Danh Từ Trong Tiếng Anh | VOCA.VN
-
100 Cấu Trúc Tiếng Anh Thông Dụng Nhất - Direct English Saigon