Adherence - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
adherence
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /.ˈhɪr.ənts/
Danh từ
adherence /.ˈhɪr.ənts/
- Sự tuân thủ (Ex: Tuân thủ điều trị)
- Sự dính chặt, sự bám chặt.
- Sự tham gia, sự gia nhập (đảng phái... ).
- Sự tôn trọng triệt để; sự trung thành với, sự gắn bó với; sự giữ vững (ý kiến, lập trường... ).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “adherence”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Sự Tuân Thủ Trong Tiếng Anh
-
Sự Tuân Thủ«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Tuân Thủ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "sự Tuân Thủ" - Là Gì?
-
Tuân Thủ Tiếng Anh Là Gì Cùng Câu Hỏi Sự Tuân ... - Bình Dương
-
Tuân Thủ Tiếng Anh Là Gì, Vietgle Tra Từ - Thienmaonline
-
Tuân Thủ Tiếng Anh Là Gì ? Tuân Thủ Tiếng Anh Là Gì, Vietgle Tra Từ
-
"sự Tuân Thủ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tuân Thủ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tuân Thủ Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Tuân Thủ Tiếng Anh Là Gì, Vietgle Tra Từ
-
TUÂN THỦ QUY ĐỊNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TUÂN THỦ PHÁP LUẬT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tra Từ Tuân Thủ Tiếng Anh Là Gì, Tuân Thủ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Tuân Thủ Tiếng Anh