Adjacent | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
adjacent
adjective /əˈdʒeisənt/ Add to word list Add to word list ● (often with to) lying next (to) liền kề We had adjacent rooms in the hotel They have bought the house adjacent to mine.(Bản dịch của adjacent từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của adjacent
adjacent Rapidly decreasing separation between adjacent bifurcation points did not allow the identification of higher periodicities. Từ Cambridge English Corpus If you think that two adjacent statements apply, please circle both. Từ Cambridge English Corpus Cells may be counted more than once or not at all if they migrate into adjacent squares. Từ Cambridge English Corpus It seems unlikely that hitchhiking influences the two adjacent regions differently. Từ Cambridge English Corpus As the scores are produced in descending order, it is only necessary to consider adjacent values. Từ Cambridge English Corpus Histological examination showed a normal atrioventricular node and bundle, adjacent to the aneurysm. Từ Cambridge English Corpus Experiments were conducted in a turfgrass area on a 0.5-ha residential property, with scattered trees and adjacent woodlots. Từ Cambridge English Corpus Otherwise, the adjacent node is known to be safe and both agents can move to it. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. C2Bản dịch của adjacent
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 鄰近的, 毗連的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 邻近的, 毗连的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha contiguo, adyacente… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha adjacente, próximo… Xem thêm in Marathi trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan शेजारील, जवळचे… Xem thêm yanyana, bitişik, ilişik… Xem thêm adjacent… Xem thêm aangrenzend… Xem thêm மிக அருகில், அடுத்தது அல்லது தொடுவது… Xem thêm निकटस्थ, बिल्कुल पास, अगल-बगल… Xem thêm નજીકનું/પાસેનું… Xem thêm tilstødende… Xem thêm angränsande, närliggande… Xem thêm bersebelahan… Xem thêm angrenzend… Xem thêm tilstøtende, ved siden av (hverandre)… Xem thêm متصل, ملحق… Xem thêm прилеглий, сусідній… Xem thêm примыкающий… Xem thêm పక్కన లేక తాకుతూ… Xem thêm সংলগ্ন… Xem thêm sousední… Xem thêm berdampingan… Xem thêm ติดกัน… Xem thêm sąsiedni, sąsiadujący, przyległy… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của adjacent là gì? Xem định nghĩa của adjacent trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
adherent adhesion adhesive adj adjacent adjectival adjective adjoin adjoining {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
sweet nothings
UK /ˌswiːt ˈnʌθ.ɪŋz/ US /ˌswiːt ˈnʌθ.ɪŋz/romantic and loving talk
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cringeworthy and toe-curling (The language of embarrassment)
December 11, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
greenager December 09, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Adjective
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add adjacent to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm adjacent vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Kề Bên Dịch Tiếng Anh
-
→ Kề Bên, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
KỀ BÊN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Kế Bên Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
Kề Bên Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
KẾ BÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KẾ BÊN - Translation In English
-
KỀ BÊN - Translation In English
-
Định Nghĩa Của Từ 'kề Bên' Trong Từ điển Lạc Việt - Vietgle Tra Từ
-
Những Câu Nói Hay Trong Tiếng Anh Về Tình Bạn
-
Tôi Sẽ Luôn Bên Cạnh Bạn Khi B In English With Examples
-
Dịch Tiếng Anh: 7 Bước đơn Giản để Có Bài Dịch Hoàn Hảo
-
In Hand Và At Hand - BBC News Tiếng Việt
-
Hướng Dẫn Cách Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Hiệu Quả, Chi Tiết