ADMIT | Nghĩa Của Từ Admit - Từ điển Anh Việt
Có thể bạn quan tâm
Admit | Nghĩa của từ admit trong tiếng Anh
/ədˈmɪt/
- Động từ
- nhận vào, cho vào; kết nạp (vào nơi nào, tổ chức nào...); cho hưởng (quyền lợi...)
- chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho
- this hall can admit 200 persons: phòng này có thể chứa 200 người
- nhận, thừa nhận; thú nhận
- (kỹ thuật) nạp
- (+ of) có chỗ cho, có
- this wood admits of no other meaning: từ này không có nghĩa nào khác
- nhận, thừa nhận
- this, I admit, was wrong: tôi thừa nhận điều đó là sai
Những từ liên quan với ADMIT
agree, accept, grant, enter, receive, permit, approve, sign, disclose, reveal, introduce, concede, allow, affirm, take cfdict.com Xem cfdict.com trên Facebook
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày
Học tiếng Anh theo chủ đề- Danh từ thông dụng trong tiếng Anh
- Động từ thông dụng trong tiếng Anh
- Tính từ thông dụng trong tiếng Anh
- Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thông dụng tại rạp chiếu phim
- Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu về sở thích của bản thân
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề máy tính & mạng internet
- Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
- Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề thức uống
- Ngữ pháp, cách dùng câu điều kiện - Conditional sentences
- Have To vs Must trong tiếng Anh
- Simple present tense - Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
- Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh – Present Continuous
- Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh - The past simple tense
- Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh - The past continuous tense
- Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh - Present perfect tense
- Những cách chúc cuối tuần bằng tiếng Anh
- Đặt câu hỏi với When trong tiếng Anh
- Cách đặt câu hỏi với What trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Cách đặt câu hỏi với Where trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Cách đặt câu hỏi với Who trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Đoạn hội thoại tiếng Anh tại ngân hàng
- English Japanese conversation at the bank
- Japanese English conversation at the airport
- Đoạn hội thoại tiếng Anh tại sân bay hay sử dụng
- Mẫu câu tiếng Nhật thường gặp trong giao tiếp hằng ngày
- Những câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản
- Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp tại rạp chiếu phim
- Talking about the weather in Japanese
- Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp tại ngân hàng
- Làm sao để nói tiếng anh lưu loát?
- Phương pháp học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả
- 12 cách nói Tuyệt Vời hay sử dụng trong tiếng Anh
- 50+ Hội thoại Tiếng Anh giao tiếp thông dụng hàng ngày
- 30 đoạn hội thoại ngắn giữa bố mẹ và trẻ bằng tiếng Anh
Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Admit
-
Chia động Từ
-
Admit - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Admit - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ Của động Từ để ADMIT
-
Cấu Trúc Admit đầy đủ Và Dễ Hiểu Nhất - Hack Não
-
He Admitted To Having Told Her Secret. - Tienganh123
-
Cách Dùng Cấu Trúc Admit Trong Tiếng Anh Chi Tiết - IELTS Vietop
-
Cấu Trúc Admit đầy đủ Và Dễ Hiểu Nhất - Hack Não - Hỏi Gì 247
-
Sau Admitted Dùng Gì? Bật Mí Tất Tần Tật Về Cấu Trúc Admitted
-
Bite Va Admit Ddong Tu Bat Quy Tac Cot 2 Va 3 Cua No La Gi - Hoc24
-
Cấu Trúc Admit Đi Với Giới Từ Gì Cụm Từ Sau Admitted Là Gì ...
-
Cấu Trúc Admit Là Gì, Nghĩa Của Từ Admit, Phân Biệt Cách Dùng ...