Advised - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Động từ
advised
- Quá khứ và phân từ quá khứcủaadvise
Chia động từ
advise| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to advise | |||||
| Phân từ hiện tại | advising | |||||
| Phân từ quá khứ | advised | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | advise | advise hoặc advisest¹ | advises hoặc adviseth¹ | advise | advise | advise |
| Quá khứ | advised | advised hoặc advisedst¹ | advised | advised | advised | advised |
| Tương lai | will/shall² advise | will/shall advise hoặc wilt/shalt¹ advise | will/shall advise | will/shall advise | will/shall advise | will/shall advise |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | advise | advise hoặc advisest¹ | advise | advise | advise | advise |
| Quá khứ | advised | advised | advised | advised | advised | advised |
| Tương lai | were to advise hoặc should advise | were to advise hoặc should advise | were to advise hoặc should advise | were to advise hoặc should advise | were to advise hoặc should advise | were to advise hoặc should advise |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | advise | — | let’s advise | advise | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
advised
- Am hiểu, hiểu biết.
- Đúng, đúng đắn, chí lý. a well advised plan — một kế hoạch đúng đắn
- Có suy nghĩ thận trọng. an advised act — một hành động thận trọng
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “advised”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phân từ quá khứ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Advise
-
Advise - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Chia Động Từ Advise - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ Của động Từ để ADVISE
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Advise Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Top 19 Quá Khứ Của Advise Là Gì Hay Nhất 2022 - XmdForex
-
Top 17 Quá Khứ Của Advise Hay Nhất 2022 - XmdForex
-
Cấu Trúc Advise [đơn Giản & Dễ Hiểu] - Hack Não
-
Tính Từ Của ADVISE Trong Từ điển Anh Việt
-
Phân Biệt 'advise' Và 'advice' - VnExpress
-
Cấu Trúc Advise: [Cách Dùng, Ví Dụ & Bài Tập Cụ Thể] - Tiếng Anh Free
-
Cách Dùng Recommend, Advise Và Suggest Trong Tiếng Anh
-
Hướng Dẫn Cách Dùng Cấu Trúc Advise Trong Tiếng Anh - FGate