Advised - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Động từ
      • 1.1.1 Chia động từ
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Động từ

advised

  1. Quá khứ và phân từ quá khứcủaadvise

Chia động từ

advise
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to advise
Phân từ hiện tại advising
Phân từ quá khứ advised
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại advise advise hoặc advisest¹ advises hoặc adviseth¹ advise advise advise
Quá khứ advised advised hoặc advisedst¹ advised advised advised advised
Tương lai will/shall² advise will/shall advise hoặc wilt/shalt¹ advise will/shall advise will/shall advise will/shall advise will/shall advise
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại advise advise hoặc advisest¹ advise advise advise advise
Quá khứ advised advised advised advised advised advised
Tương lai were to advise hoặc should advise were to advise hoặc should advise were to advise hoặc should advise were to advise hoặc should advise were to advise hoặc should advise were to advise hoặc should advise
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại advise let’s advise advise
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tính từ

advised

  1. Am hiểu, hiểu biết.
  2. Đúng, đúng đắn, chí lý. a well advised plan — một kế hoạch đúng đắn
  3. Có suy nghĩ thận trọng. an advised act — một hành động thận trọng

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “advised”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=advised&oldid=1790790” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phân từ quá khứ/Không xác định ngôn ngữ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục advised 25 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Advise