AFFINE In Vietnamese Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " AFFINE " in Vietnamese? SNounaffineaffineafinaffine
Examples of using Affine in English and their translations into Vietnamese
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Affine in different Languages
- Spanish - afín
- French - affines
- Danish - affine
- Norwegian - dolomite
- Dutch - affiene
- Romanian - afină
- Turkish - afin
- Portuguese - afim
- Italian - affini
- Indonesian - afin
- Russian - аффинной
- German - affine
- Swedish - affina
- Korean - affine
- Ukrainian - афінних
- Greek - affine
- Bulgarian - афинно
- Polish - afiniczne
Synonyms for Affine
affinal related affiliationsaffinitiesTop dictionary queries
English - Vietnamese
Most frequent English dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 English-Vietnamese affine Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » đa Tạp Affine
-
Đa Tạp đại Số – Wikipedia Tiếng Việt
-
2 Đa Tạp Affine Và đa Tạp Xạ ảnh - Tài Liệu Text - 123doc
-
Đa Tạp đại Số - Wiki Là Gì
-
Đa Tạp đại Số - Wiki Tiếng Việt - Du Học Trung Quốc
-
Khóa Học ''Đường Cong Đại Số'' - Viện Nghiên Cứu Cao Cấp Về Toán
-
Chương 1: ĐA TẠP (Varieties) - Website Của Phạm Xuân Thịnh
-
[PDF] Các điểm Hữu Tỷ Trên Các đường Cong Elliptic Trên Trường - TaiLieu.VN
-
Không Gian Affine - Hình Học Và Tôpô
-
Chứng Minh đa Tạp Hai Chiều (phần 1) | Toán Học
-
Đa Dạng Gần Như Xạ ảnh - Wiko
-
Đa Dạng Gần Như Xạ ảnh - Wikimedia Tiếng Việt
-
Không Gian Affine - Wikipedia Updit.
-
đa Tạp Cát Tuyến Của đa Tạp Veronese Và đa Tạp Segre | Xemtailieu
-
Đa Tạp Phức Với Nhóm Các Tự đẳng Cấu Không Compact, 2010 ...