Age - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/eɪd͡ʒ/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -eɪdʒ
Danh từ
age /ˈeɪdʒ/
- Tuổi. what is your age? — anh bao nhiêu tuổi? to be twenty years of age — hai mươi tuổi the age of discretion — tuổi khôn, tuổi biết suy xét rồi (14 tuổi) over age — quá tuổi quy định
- Tuổi già, tuổi tác. back bent with age — lưng còng vì tuổi tác
- Thời đại, thời kỳ. the stone age — thời kỳ đồ đá the golden age — thời kỳ hoàng kim
- Tuổi trưởng thành. to be (come) of age — đến tuổi trưởng thành to be under age — chưa đến tuổi trưởng thành
- (Thông tục) , ((thường) số nhiều) lâu lắm, hàng thế kỷ. I haven't seen him for ages — đã lâu lắm tôi không gặp anh ấy
- Thế hệ.
Thành ngữ
- to act (be) one's age: Xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình.
- age consent: Xem Consent
- to beat one's well: Già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi.
- a dog's age
- a coon's age: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) một thời gian dài, hàng thế kỷ.
- a green old age: Tuổi già, tuổi già sung sướng.
- hoary age: Tuổi già, tuổi hạc.
- the infitmities of age: Những bệnh tật lúc tuổi già.
- to look one's age: Xem Look
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “age”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
| Mục từ này còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
Tiếng Libido
[sửa]Động từ
age
- uống.
Tham khảo
- Danh sách từ tiếng Libido tại Cơ sở Dữ liệu ASJP
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/eɪdʒ
- Vần:Tiếng Anh/eɪdʒ/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Libido
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Libido
- Mục từ tiếng Libido có chữ viết không chuẩn
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Nghĩa Của Ages
-
AGES | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Ý Nghĩa Của Age Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Age - Từ điển Anh - Việt
-
"ages" Là Gì? Nghĩa Của Từ Ages Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
AGE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ages' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Đồng Nghĩa Của Ages - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Ages - Ages Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Trái Nghĩa Của Ages - Từ đồng Nghĩa
-
Trái Nghĩa Của Age - Từ đồng Nghĩa
-
Tra Từ Age - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Age Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
"ages" Là Gì? Nghĩa Của Từ Ages Trong Tiếng Việt. Từ ... - Phong Thủy
-
Ages Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict