8 ngày trước · It's been ages since I've seen you. Muốn học thêm? Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
8 ngày trước · age ý nghĩa, định nghĩa, age là gì: 1. the period of time someone has been alive or something has existed: 2. said to someone to tell…
Xem chi tiết »
'''eɪʤ'''/, Tuổi, Tuổi già, tuổi tác, Thời đại, thời kỳ, Thời kỳ đồ đồng, Tuổi trưởng thành, (thông tục) lâu lắm, hàng thế kỷ,
Xem chi tiết »
Phát âm ages · tuổi. what is your age?: anh bao nhiêu tuổi? · tuổi già, tuổi tác. back bent with age: lưng còng vì tuổi tác · thời đại, thời kỳ. the stone age: ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "age": age. English. eld; geezerhood; get on; historic period; long time; maturate; mature; old age; senesce; years.
Xem chi tiết »
Thời đại, thời kỳ. the stone age — thời kỳ đồ đá: the golden age — thời kỳ hoàng kim. Tuổi trưởng thành. to be ( ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'ages' trong từ điển Lạc Việt. ... các nhà địa chất học đã tính được tuổi của trái đất. the age /years of discretion.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: ages age /eidʤ/. danh từ. tuổi. what is your age?: anh bao nhiêu tuổi? to be twenty years of age: hai mươi tuổi; the age of discretion: tuổi ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ ages - ages là gì · 1. tuổi · 2. tuổi già, tuổi tác · 3. thời đại, thời kỳ · 4. tuổi trưởng thành · 5. (thông tục), (thường số nhiều) lâu lắm, hàng thế ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: ages age /eidʤ/. danh từ. tuổi. what is your age?: anh bao nhiêu tuổi? to be twenty years of age: hai mươi tuổi; the age of discretion: tuổi ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: age age /eidʤ/. danh từ. tuổi. what is your age?: anh bao nhiêu tuổi? to be twenty years of age: hai mươi tuổi; the age of discretion: tuổi ...
Xem chi tiết »
trông đúng như tuổi thật của mình. to be of an age with someone. cùng tuổi với ai. a dog's age. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) một thời gian dài, hàng thế kỷ.
Xem chi tiết »
Dịch theo ngữ cảnh của "age" thành Tiếng Việt: If you could go back to any age, what age would you choose? ... +65 định nghĩa ...
Xem chi tiết »
ages What Age Has He Nghĩa Là Gì. age /eidʤ/. danh từ. tuổi. what is your age?: anh bao nhiêu tuổi? to be twenty years of age: hai mươi tuổi ...
Xem chi tiết »
It added that the new retirement ages were also aligned with Vietnamese workers' health and life expectancy. Nghĩa của câu: Nó nói thêm rằng tuổi nghỉ hưu mới ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Của Ages
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của ages hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu