Agree - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn)enPR: ə-grē', IPA(ghi chú):/əˈɡɹiː/
- (Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/əˈɡɹi/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Tách âm: a‧gree
- Vần: -iː
Nội động từ
agree nội động từ /ə.ˈɡri/
- Đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận. to agree to a proposal — tán thành một lời đề nghị to agree with someone — đồng ý với ai
- Hoà thuận. they can't agree — họ không thể sống hoà thuận với nhau được
- Hợp với, phù hợp với, thích hợp với. this food does not agree with me — thức ăn này không thích hợp với tôi
- (Ngôn ngữ học) Hợp (về cách, giống, số...).
Ngoại động từ
agree ngoại động từ /ə.ˈɡri/
- Cân bằng (các khoản chi thu...).
Thành ngữ
- agreed!:
- Đồng ý!, tán thành!
- to agree like cats and dogs:
- Sống với nhau như chó với mèo.
- to agree to differ:
- Xem differ
Chia động từ
agree| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to agree | |||||
| Phân từ hiện tại | agreeing | |||||
| Phân từ quá khứ | agreed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | agree | agree hoặc agreest¹ | agrees hoặc agreeth¹ | agree | agree | agree |
| Quá khứ | agreed | agreed hoặc agreedst¹ | agreed | agreed | agreed | agreed |
| Tương lai | will/shall²agree | will/shallagree hoặc wilt/shalt¹agree | will/shallagree | will/shallagree | will/shallagree | will/shallagree |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | agree | agree hoặc agreest¹ | agree | agree | agree | agree |
| Quá khứ | agreed | agreed | agreed | agreed | agreed | agreed |
| Tương lai | weretoagree hoặc shouldagree | weretoagree hoặc shouldagree | weretoagree hoặc shouldagree | weretoagree hoặc shouldagree | weretoagree hoặc shouldagree | weretoagree hoặc shouldagree |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | agree | — | let’s agree | agree | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “agree”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/iː
- Vần:Tiếng Anh/iː/2 âm tiết
- Nội động từ
- Ngôn ngữ học
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Dịch Tiếng Việt Agree
-
Nghĩa Của Từ Agree - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
AGREE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Agree | Vietnamese Translation
-
→ Agree, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Bản Dịch Của Agree – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
AGREE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
I AGREE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'agree' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Từ Agree
-
Nghĩa Của Từ Agree - Agree Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ Agree Là Gì
-
10 Cách Dùng Agree On, Agree To, Agree With, Agree About