Agree - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Nội động từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
      • 1.3.2 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: agrée agréé

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • (phát âm giọng Anh chuẩn)enPR: ə-grē', IPA(ghi chú):/əˈɡɹiː/
  • (Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/əˈɡɹi/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Tách âm: a‧gree
  • Vần: -iː

Nội động từ

agree nội động từ /ə.ˈɡri/

  1. Đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận. to agree to a proposal — tán thành một lời đề nghị to agree with someone — đồng ý với ai
  2. Hoà thuận. they can't agree — họ không thể sống hoà thuận với nhau được
  3. Hợp với, phù hợp với, thích hợp với. this food does not agree with me — thức ăn này không thích hợp với tôi
  4. (Ngôn ngữ học) Hợp (về cách, giống, số...).

Ngoại động từ

agree ngoại động từ /ə.ˈɡri/

  1. Cân bằng (các khoản chi thu...).

Thành ngữ

  • agreed!:
    1. Đồng ý!, tán thành!
  • to agree like cats and dogs:
    1. Sống với nhau như chó với mèo.
  • to agree to differ:
    1. Xem differ

Chia động từ

agree
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to agree
Phân từ hiện tại agreeing
Phân từ quá khứ agreed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại agree agree hoặc agreest¹ agrees hoặc agreeth¹ agree agree agree
Quá khứ agreed agreed hoặc agreedst¹ agreed agreed agreed agreed
Tương lai will/shall²agree will/shallagree hoặc wilt/shalt¹agree will/shallagree will/shallagree will/shallagree will/shallagree
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại agree agree hoặc agreest¹ agree agree agree agree
Quá khứ agreed agreed agreed agreed agreed agreed
Tương lai weretoagree hoặc shouldagree weretoagree hoặc shouldagree weretoagree hoặc shouldagree weretoagree hoặc shouldagree weretoagree hoặc shouldagree weretoagree hoặc shouldagree
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại agree let’s agree agree
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “agree”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=agree&oldid=2246072” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 2 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/iː
  • Vần:Tiếng Anh/iː/2 âm tiết
  • Nội động từ
  • Ngôn ngữ học
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục agree 61 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Dịch Tiếng Việt Agree