Aisle | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
aisle
noun /ail/ Add to word list Add to word list ● a passage between rows of seats etc in a church, cinema / movie theater etc lối đi giữa hai dãy ghế On her father’s arm, the bride walked up the aisle.(Bản dịch của aisle từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của aisle
aisle The aisles in the nave and the chapels in the choir were used to house large barrels for aging wine; and the barrels remain there today. Từ Cambridge English Corpus Narrow aisles will be blocked by persons trying to escape in a vehicle. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 There were no less than 56 altars in the chancel, nave, and between the buttresses of the aisles. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The corners of the building have splayed stepped buttresses, with two more buttresses occurring on the west front, at the ends of the aisles. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. There are no hooks to hang on to in the aisles between the seats. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 There are two aisles, nave, chancel and north vestry with a west tower containing a ring of six bells. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The aisles date from the 14th and 15th centuries. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Here, too, the basic form is a central barrel-vaulted nave and side aisles, but the roof is reduced in height by introducing a second flatter pitch at the top. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1Bản dịch của aisle
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (客機、電影院或教堂座席間的)走廊,過道,走道, (商店貨架間的)通道… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (客机、电影院或教堂座席间的)走廊,过道, (商店货架间的)通道… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha pasillo, pasillo [masculine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha corredor, corredor [masculine]… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý (座席間の)通路, (商品棚の間の)通路, 通路(つうろ)… Xem thêm koridor, geçişler için kullanılan dar alan, ara yol… Xem thêm allée [feminine] (centrale), couloir [masculine], allée [feminine]… Xem thêm passadís… Xem thêm gangpad… Xem thêm ulička (mezi sedadly)… Xem thêm (midter-)gang… Xem thêm lorong, gang… Xem thêm ทางเดินระหว่างที่นั่งในโบสถ์ โรงภาพยนตร์ เป็นต้น… Xem thêm przejście… Xem thêm gång, mittgång… Xem thêm laluan… Xem thêm der Gang… Xem thêm midtgang [neuter], hyllerad [masculine], (midt)gang… Xem thêm 복도, 통로… Xem thêm прохід… Xem thêm corridoio, navata, navata laterale… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của aisle là gì? Xem định nghĩa của aisle trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
airtime airwaves airway airy aisle ajar akin alacrity alarm {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
lip balm
UK /ˈlɪp ˌbɑːm/ US /ˈlɪp ˌbɑːm/a type of cream that is used to keep the lips soft or to help sore lips feel better
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
vibe working December 08, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add aisle to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm aisle vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Các Lối đi Trong Tiếng Anh
-
LỐI ĐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
LỐI ĐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"lối đi" Là Gì? Nghĩa Của Từ Lối đi Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Lối đi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Lối đi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Lối đi Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Lối đi Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'lối đi' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Cách Hỏi đường, Chỉ đường Bằng Tiếng Anh Siêu Dễ để áp Dụng
-
"lối đi Trong Nhà Máy" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Full Mẫu Câu, đoạn Hội Thoại Chỉ đường Bằng Tiếng Anh Hay Nhất
-
NHỮNG MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP CƠ BẢN KHI ĐI MÁY BAY