LỐI ĐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

LỐI ĐI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từlối điaislelối đilễ đườnghàngdọc theo lốipassageđoạnthông qualối điđi quađườngđi lạiđường điqua lạithông hànhpathcon đườngđường dẫnđường điđường lốilối đihướng đinẻo đườngwalkwaylối điđường đi bộđườngwaycáchđườngcon đườnglốichiềuphương thứcfootpathlối đi bộlối đivỉa hècon đườngđi quađường đi bộpathwaycon đườnglộ trìnhđường dẫnđường truyềnđường lốiđường điwalkwayslối điđường đi bộđườngpathwayscon đườnglộ trìnhđường dẫnđường truyềnđường lốiđường đidrivewayđường lái xeđườnglốixeláiđường xe chạynhàthe boardwalkaisleslối đilễ đườnghàngdọc theo lốipassagesđoạnthông qualối điđi quađườngđi lạiđường điqua lạithông hànhpathscon đườngđường dẫnđường điđường lốilối đihướng đinẻo đườngwayscáchđườngcon đườnglốichiềuphương thức

Ví dụ về việc sử dụng Lối đi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lối đi k chung chủ.Way to go Captain K.Chỉ có 2 lối đi vào.There are only two ways in.Lối đi bí mật.”.That secret passage-way.”.Có hai lối đi đến trường.There are two ways to get to school.Lối đi cho nhà sản xuất nhỏ.Direction for this small manufacturer.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từđi bộ chuyến điđi xe đạp lối đihướng điđi thuyền đi đầu cô điem đicon đường để điHơnSử dụng với trạng từmất điđi cùng quên điđi trước giảm điđi thẳng đừng điđi rồi đi ngang đi nhanh HơnSử dụng với động từđi du lịch đi ra khỏi đi lang thang tiếp tục điđi mua sắm quyết định điđi một mình đi vệ sinh đi ngược lại đi nhà thờ HơnResort này có lối đi cho xe lăn.This restaurant has a route for the wheelchair.Còn lối đi nào đến ngôi nhà của bạn?What is the path to your home directory?Thang máy riêng và lối đi trực tiếp.Private elevator and direct driveway access.Xóa lối đi giữa các kệ.Elimination of aisles between shelves.Giờ đưa chúng ta tới lối đi bí mật đi..And take us to your secret pathway.Đó là lối đi đấy, mày biết không?But that's the way to go, you know?Bạn sẽ nhận biết Ngài trên tất cả lối đi của bạn chứ?Do you acknowledge Him in all your ways?Đây là một lối đi với sự khác biệt.But it is a camino with a difference.Lối đi nào dành cho Người khuyết tật?What is the way out for the wretched man?Người dân không có lối đi tìm Sự Thật.People, families do not have a way of finding out the truth.Đó là lối đi cho khách hàng vào và ra.It's their way of getting the tourists in and out.Vì vậy tôi đứng ở lối đi giữa một lúc”.Just stand in the middle of the road for a while.".Lối đi nào cho ngành sáng tạo?What is the pathway for the creative industries?Nhà đầy đủ các tiện nghi và có lối đi riêng.The family home is completely fenced and has its own driveway.Sẽ luôn có lối đi cho những ai đủ thông minh để tìm ra nó.There is always a way out for those clever enough to find it.MC040S đặc biệt cho ứng dụng như hành lang, lối đi.MC040S is special for application such as corridor, pathway.Lối đi gần ngôi nhà nhỏ đã biến thành con đường lớn.The path that went by the little house had become a road.Bạn cần một người khác giúp đỡ tìm lại lối đi của mình.You needed another person to help you find your way again.Rồi có người chạy ra lối đi của ngôi nhà nâu nhỏ.Then someone came out of the doorway of the little brown house.Người dân Iraq sẽ tự viết lịch sử và tìm lối đi riêng.Iraqis will write their own history, and find their own way.Không bao giờ đặt đồ nội thất trong lối đi tự nhiên thông qua phòng.Never place furniture in natural pathways through the room.Hoàn hảo để thêm một chútlấp lánh vào khu vườn hoặc lối đi của bạn.Perfect for adding some sparkle to your garden or pathway.Những bước nhỏ như thế tạo ra lối đi đến quyền sở hữu đặc trưng.Small steps like these create the trail to an ethos of ownership.Hàng triệu người đang mò mẫm vô vọng và không thể tìm thấy lối đi cho mình.Millions are hopelessly groping around and cannot find their way.Đám đông ngăn chận lối đi và không cho người khác thấy Chúa Giêsu.The crowd gets in the way and prevents Jesus from being seen.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1742, Thời gian: 0.0606

Xem thêm

lối đi bộwalkwayboardwalkfootpathwalkwaysfootpathsđi lối nàygo this waycome this wayright this waywalk this waylối đi hẹpnarrow aislenarrow passagewaysnarrow alleywayslối đi dạopromenadepromenadesthe esplanadelối đi riêngown wayđi lối đógo that wayđi theo lối nàygo this wayxuống lối đidown the aisle

Từng chữ dịch

lốidanh từwayentrancepathlifestyleexitđiđộng từgocometakegetđitrạng từaway S

Từ đồng nghĩa của Lối đi

đường cách way path chiều đoạn phương thức pathway lỗi đánh máylối đi bộ

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh lối đi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Các Lối đi Trong Tiếng Anh