Alarm - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ə.ˈlɑːrm/
| [ə.ˈlɑːrm] |
Danh từ
alarm /ə.ˈlɑːrm/
- Sự báo động, sự báo nguy. air-raid alarm — báo động phòng không
- Còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động; cái còi báo động; cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động. to give the alarm — báo động to sound (ring) the alarm — kéo còi báo động, đánh trống (mõ) báo động, rung chuông báo động
- Đồng hồ báo thức ((cũng) alarm clock).
- Sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ. to take the alarm — được báo động; lo âu, sợ hãi
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “alarm”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Cái Báo Thức Tiếng Anh Là Gì
-
Báo Thức Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Báo Thức In English - Glosbe Dictionary
-
BÁO THỨC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐẶT ĐỒNG HỒ BÁO THỨC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Báo Thức Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Báo Thức Bằng Tiếng Anh
-
Báo Thức Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"báo Thức" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Đồng Hồ Báo Thức - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
đồng Hồ Báo Thức Trong Tiếng Tiếng Anh - Công Lý & Pháp Luật
-
English Second Language - ESL - Collection - Tieng Anh Suu Tam
-
Alarm Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"đồng Hồ Báo Thức" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cách Cài đặt Báo Thức Trên điện Thoại Samsung: Tắt, Xóa, Lặp Lại