Alarm - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ə.ˈlɑːrm/
Hoa Kỳ[ə.ˈlɑːrm]

Danh từ

alarm /ə.ˈlɑːrm/

  1. Sự báo động, sự báo nguy. air-raid alarm — báo động phòng không
  2. Còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động; cái còi báo động; cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động. to give the alarm — báo động to sound (ring) the alarm — kéo còi báo động, đánh trống (mõ) báo động, rung chuông báo động
  3. Đồng hồ báo thức ((cũng) alarm clock).
  4. Sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ. to take the alarm — được báo động; lo âu, sợ hãi

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “alarm”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=alarm&oldid=1791866” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục alarm 59 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Cái Báo Thức Tiếng Anh Là Gì