Đó là đồng hồ báo thức mà. It's an alarm clock. OpenSubtitles2018.v3. Cô có đến 2 cái đồng ...
Xem chi tiết »
Check 'báo thức' translations into English. ... (Tiếng bíp) Nó kêu bíp, vì dù gì nó cũng là đồng hồ báo thức. ... Sarch, chỉ là cái báo thức thôi.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Báo thức trong một câu và bản dịch của họ · Thật dễ dàng để đặt đồng hồ và báo thức. · The clock was very easy to set the time and the alarm on.
Xem chi tiết »
Tôi thức dậy sớm hơn vì đặt đồng hồ báo thức sớm hơn mọi ngày tôi nhận ra rằng trong phòng vẫn tối đen như mực. Waking up earlier due to the alarm clock set ...
Xem chi tiết »
báo thức trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. ... Từ điển Việt Anh. báo thức. * đtừ. to give the alarm (wake-up signal).
Xem chi tiết »
Cái đồng hồ báo thức đã bị vỡ. The broken alarm clock. 6. Cảm ơn vì cuộc gọi báo thức tuyệt với đó. Thank you for that fantastic ...
Xem chi tiết »
(Tiếng bíp) Nó kêu bíp, vì dù gì nó cũng là đồng hồ báo thức. (Beeps) It even beeps, because it's an alarm clock, after all. ted2019. Cô có đến 2 cái đồng ...
Xem chi tiết »
Cho mình hỏi là "báo thức" dịch sang tiếng anh như thế nào? Thanks. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ... Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
Đồng hồ báo thức ” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: An alarm- clock Ví dụ:
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2022 · Cô có đến 2 cái đồng hồ báo thức. You have two alarm clocks. OpenSubtitles2018. v3. Cô ấy đúng là đồng hồ báo thức nhỉ? She's some alarm clock, ...
Xem chi tiết »
Rosie : Đúng thế , cho dù tôi đã đặt chuông báo thức vào tối qua . Francie : Đồng hồ của cô chẳng bao giờ làm việc hết . Có lẽ cô nên mua một cái mới . Rosie : ...
Xem chi tiết »
to give the alarm — báo động: to sound (ring) the alarm — kéo còi báo động, đánh trống (mõ) báo động, ... Đồng hồ báo thức ((cũng) alarm clock).
Xem chi tiết »
đánh trống (mõ) báo động tiếng Anh là gì? rung chuông báo động- đồng hồ báo thức ((cũng) alarm clock)- sự sợ hãi tiếng Anh là gì? sự lo sợ tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Đồng hồ báo thức từ đó là: alarm-clock; alarm. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
20 thg 10, 2021 · Nếu không được bạn hãy nói rõ hơn là bạn không làm được ở bước nào để mình giúp đỡ bạn. Trả lời ○ Thích ○ 5 năm trước. taTuấn Anh. Chào ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái Báo Thức Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái báo thức tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu