ALBUM SALES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

ALBUM SALES Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['ælbəm seilz]album sales ['ælbəm seilz] bán albumalbum salessells albumsdoanh số albumalbum salesdoanh số bán albumalbum salesdoanh thu albumalbum salesbán đĩadisc salesalbum sales

Ví dụ về việc sử dụng Album sales trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
His income comes from album sales and concerts.Thu nhập của họ đến từ việc bán album và vé concert.Tops album sales charts in other countries such as Japan….Đứng đầu danh sách album bán chạy nhất ở các nước khác như Nhật Bản….BTS had a huge year for album sales in the United States!BTS đã có một năm lớn về doanh số album tại Hoa Kỳ!Aerosmith has made more money from Guitar Hero than album sales.Aerosmith kiếm được nhiều tiền từ Guitar Heroes hơn là bán album.SNSD's good album sales have continued in Japan as well.Doanh số bán album của SNSD tại Nhật Bản cũng vẫn rất tốt.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từhot saleretail salesonline salesdirect salesglobal salesthe token saleprofessional salesnew salesinternational salesnet salesHơnSử dụng với động từoffered for salebanned the salethe sales funnel go on salefrancis de salesa sales funnel your sales funnel declining salesincluding salessales increased HơnSử dụng với danh từpoint of salemachine for salehomes for saleitems for saleproceeds from the salesale of goods products for salebillion in salesapartments for salehouses for saleHơnGirls' Generation sets new Oricon chart record with more album sales than BoA.Girls‘ Generation tạo ra kỷ lụcmới trên bảng xếp hạng Oricon với doanh số bán album hơn BoA.The group's album sales in the States alone have reached 100,000.Số lượng album bán ra của nhóm đã đạt tới con số 100.000.Already halfway through 2012,Big Bang has proven it is the king of album sales in Korea.Nửa đầu năm 2012,Big Bang đã chứng minh họ là vua của doanh số bán album tại Hàn Quốc.Album sales and tour statistics don't tell the entire story.Doanh thu đĩa và doanh thu phòng vé không nói lên toàn bộ câu chuyện.SM Entertainment's second generation idols have achieved an album sales volume"all-kill".Thế hệ các thần tượng thứ 2 của SMEntertainment đã đạt được lượng bán album“ all- kill”.All the album sales of Kpop singers are totaled by Hanteo Chart.Tất cả doanh số bán album của Kpop đều được thống kê bởi bảng xếp hạng Hanteo Chart.It includes imported albums, domestic albums, and digital album sales.Nó bao gồm album nhập khẩu, album trong nước, và doanh số bán album.Album sales have remained unchanged, debuting first in the third place in the US 110,000 15.Doanh số bán album vẫn không thay đổi, lần đầu tiên ra mắt ở vị trí thứ ba ở Mỹ 110,000 15.SuperM's The 1st Mini Album starts with 168,000 units, and of that sum,164,000 were in album sales.SuperM" The 1st Mini Album" bắt đầu với 168.000 đơn vị, và trong số đó,164.000 đã được bán album.Years(and 10 million album sales) later, they return to Sheffield for their last UK concert.Năm( 10 triệu album bán ra) sau đó, họ trở về Sheffield cho buổi hòa nhạc Vương quốc Anh cuối cùng của họ.Bundles' is a term used to sell an artist's goodsand album together in order to raise album sales.Bundle” là một thuật ngữ chỉ việc bán goods vàalbum cùng nhau để gia tăng doanh số album.Only 185,000 were actual album sales, and the rest were units counted from streaming sites.Trong đó chỉ có 185.000 là doanh thu album thực tế, phần còn lại là số lượng được tính từ các trang web trực tuyến.Medwyn has become a legend in the world of new age andinstrumental music with over four million album sales to his credit.Medwyn là một huyền thoại trong thế giới củaâm nhạc với hơn hai triệu album bán ra của mình.Vinyl LPs are still issued, though album sales in the 21st-century have mostly focused on CD and MP3 formats.Vinyl LP vẫn được phát hành, mặc dù doanh số album trong thế kỷ 21 chủ yếu tập trung vào các định dạng CD và MP3.In 2018,the two girl groups that could be compared to TWICE in the album sales are BLACKPINK and IZ*ONE.Trong năm 2018, hai girgroup có thể đặtlên bàn cân với TWICE trong mảng bán album của nhóm nữ có thể kể đến BLACKPINK và IZ* ONE.With over 200 million album sales worldwide, she was the only artist to chart seven consecutive U.S. No. 1 singles.Với hơn 200 triệu album bán ra trên toàn thế giới, cô là nghệ sĩ duy nhất được xếp hạng với bảy đĩa đơn xếp hạng số 1 liên tiếp của Mỹ.It will be a long time before we have a group,or BTS themselves can be able to break the record of“Love Yourself: Tear” album sales.Sẽ còn rất lâu nữa mới có một nhóm nhạc,hoặc chính BTS tự phá được kỷ lục bán album của Love Yourself: Tear.Even if profits have been made from digital andphysical album sales, it takes time for the profits to be sorted out.”.Ngay cả khilợi nhuận kiếm được từ việc bán album kỹ thuật số và vật lý, thì vẫn cần có thời gian để thu lợi nhuận”.When EXO, NCT, and Red Velvetrelease studio albums in the second half of this year, there will be no problems seeing an increase in annual album sales.Khi EXO, NCT vàRed Velvet phát hành album vào nửa cuối năm nay, doanh số album hàng năm sẽ tăng.Vinyl LPs are still issued, though in the 21st-century album sales have mostly focused on compact disc(CD) and MP3 formats.Vinyl LP vẫn được phát hành, mặc dù doanh số album trong thế kỷ 21 chủ yếu tập trung vào các định dạng CD và MP3.Strong album sales and large-scale tours propelled the band's increasing fame in the 1990s in music/1990s until their break-up in 2000.Doanh thu album mạnh mẽ và những tour diễn quy mô lớn đã làm gia tăng sự nổi tiếng của band nhạc trong những năm 1990 cho đến khi họ tan rã vào năm 2000.After the introduction of music downloading andMP3 players such as the iPod, US album sales dropped 54.6% from 2001 to 2009.Sau khi giới thiệu tải xuống nhạc và máynghe nhạc MP3 như iPod, doanh số album của Hoa Kỳ giảm 54,6% từ năm 2001 đến năm 2009.The site claims that her total album sales make'her the biggest-selling solo violinist in the chart'.[17].Trang web xác nhận rằng tổng doanh số bán album đã đưa cô trở thành nghệ sĩ violin độc tấu bán chạy nhất trong bảng xếp hạng này.[ 1].According to Chinese media reports, Jolin's‘Butterfly's album sales are extremely impressive, and that she hopes to break into Japan.Theo báo chí Trung Quốc, doanh số album Butterfly của Jolin thực sự rất ấn tượng và cô đang chuẩn bị thâm nhập thị trường Nhật Bản.Taeyeon's successful album sales record was unprecedented in the South Korean music scene where boy and girl band normally record the biggest album sales.Kỷ lục doanh số album thành công của Taeyeon là chưa từng có trong nền âm nhạc Hàn Quốc nơi ban nhạc nam thường ghi nhận doanh số album lớn nhất.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 128, Thời gian: 0.035

Album sales trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - ventas de álbumes
  • Người pháp - ventes d'albums
  • Tiếng đức - verkauften alben
  • Hàn quốc - 앨범 판매
  • Tiếng do thái - מכירות האלבום
  • Người hy lạp - πωλήσεις άλμπουμ
  • Tiếng slovak - predaja albumu
  • Người ăn chay trường - продажби на албуми
  • Người trung quốc - 专辑销售
  • Thổ nhĩ kỳ - albüm satışları
  • Bồ đào nha - vendas de álbuns
  • Người ý - vendite dell'album
  • Tiếng nga - продажи альбома
  • Hà lan - de verkoop van het album
  • Tiếng nhật - アルバム販売
  • Ukraina - продажів альбомів
  • Người hungary - album értékesítést
  • Người serbian - продаја албума
  • Tiếng rumani - vânzările de albume
  • Tiếng mã lai - jualan album
  • Tiếng hindi - एल्बम की बिक्री
  • Đánh bóng - sprzedaży albumów

Từng chữ dịch

albumdanh từalbumsalesbán hàngdoanh sốdoanh thudoanh số bán hàngsalesdanh từsalessaleđộng từbánsaledanh từsalehàngsaledoanh số album releasedalbum version

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt album sales English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Doanh Số Bán Album Của Gfriend