ALLOY METAL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ALLOY METAL Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['æloi 'metl]alloy metal ['æloi 'metl] kim loại hợp kimalloy metalhợp kimalloy
Ví dụ về việc sử dụng Alloy metal trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Alloy metal trong ngôn ngữ khác nhau
- Tiếng indonesia - logam paduan
- Tiếng ả rập - السبائك المعدنية
- Tiếng nhật - 合金の金属
- Thái - โลหะผสม
Từng chữ dịch
alloyhợp kimalloydanh từalloymetalkim loạimetaldanh từmetal alloy materialsalloy partsTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt alloy metal English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Chất Liệu Alloy Là Gì
-
Đồng Hồ Hợp Kim - Alloy Watch Là Gì? Alloy: Thau, Kẽm Hay Thép?
-
Alloy Steel Là Gì? Phân Loại Thép Hợp Kim. - Inox Nhập Khẩu
-
Từ điển Anh Việt "alloy" - Là Gì?
-
Những điều Bạn Chưa Biết Về Chất Liệu Làm Trang Sức Hiện Nay
-
Zinc Alloy Là Gì
-
Aluminum Alloy Là Gì? Ứng Dụng Trong Ngành Công Nghiệp Nhôm
-
Steel Là Gì
-
Trang Sức Hợp Kim Là Gì? Các Mẫu Trang Sức Hợp Kim đẹp Tinh Tế
-
Hợp Kim Là Gì? Các Loại Hợp Kim Hiện Nay Và Cách Nhận Biết
-
Aluminum Alloy Là Gì? Ứng Dụng Vào Trong Cuộc Sống Ra Sao
-
Hợp Kim Kẽm Và Thép Không Gỉ: Khác Nhau ưu Nhược điểm
-
Zinc Alloy Là Gì
-
Alloy Steel Là Gì? Phân Loại Thép Hợp Kim Alloy Steel đầy đủ