Từ điển Anh Việt "alloy" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"alloy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

alloy

alloy /'ælɔi/
  • danh từ
    • hợp kim
    • tuổi (kim loại quý như vàng bạc)
    • chất hỗn hợp; sự pha trộn
      • happiness without alloy: niềm hạnh phúc hoàn toàn không có gì làm vằn gợn
  • ngoại động từ
    • nấu thành hợp kim
    • trộn vào, pha trộn
    • làm xấu đi, làm giảm giá trị đi
hỗn hợp
hợp kim
Giải thích VN: Hợp phần của kim loại với một hay nhiều nguyên tố khác, mang các tính chất kim loại đặc trưng.
  • Magnesium alloy: Hợp kim ma-nhê (Mg)
  • abrasion resisting alloy: hợp kim chịu mài mòn
  • acid-resisting alloy: hợp kim chịu axit
  • all aluminium alloy conductor: dây (cáp điện) toàn hợp kim nhôm
  • alloy aluminium, aluminum: nhôm hợp kim
  • alloy cast iron: gang hợp kim
  • alloy constituent: thành phần hợp kim
  • alloy junction: lớp chuyển tiếp hợp kim
  • alloy junction diode: đi-ốt chuyển tiếp hợp kim
  • alloy pipe: ống hợp kim
  • alloy piston: pittông hợp kim nhôm
  • alloy silver: hợp kim bạc
  • alloy wheel: bánh xe hợp kim
  • aluminium alloy: hợp kim nhôm
  • aluminium alloy conductor steel reinforced: dây hợp kim nhôm lõi thép
  • aluminium alloy plate: tôn dày hợp kim nhôm
  • aluminium alloy sheet: tôn mỏng hợp kim nhôm
  • aluminium conductor aluminium alloy reinforced: dây nhôm lõi hợp kim nhôm
  • aluminum alloy bearing: ổ trục bằng hợp kim nhôm
  • amalgam alloy: hợp kim mangam
  • antifriction alloy: hợp kim chống ma sát
  • antimagnetic alloy: hợp kim kháng từ
  • bearing alloy: hợp kim làm ổ trục
  • binary alloy: hợp kim đôi
  • cast alloy: hợp kim đúc
  • cobalt alloy: hợp kim coban
  • contour alloy: hợp kim làm khuôn
  • copper alloy: hợp kim đồng
  • copper alloy bush: bạc lót hợp kim đồng
  • copper alloy bush: ống lót hợp kim đồng
  • copper lead alloy bearing: ổ trục bằng hợp kim đồng chì
  • dilute alloy: hợp kim loãng
  • eutectic alloy: hợp kim ơtecti
  • ferrous alloy: hợp kim sắt (II)
  • fusible alloy: hợp kim dễ chảy
  • hard alloy: hợp kim cứng
  • heat resisting alloy: hợp kim chịu nhiệt
  • high alloy: hợp kim cao
  • high alloy: hợp kim (tỉ lệ) cao
  • high tensile alloy: hợp kim cường độ cao
  • high-resistance alloy: hợp kim cao trở
  • high-temperature alloy: hợp kim nhiệt độ cao
  • high-temperature alloy: hợp kim chịu nhiệt cao
  • industrial alloy: hợp kim kĩ nghệ
  • industrial alloy: hợp kim kỹ nghệ
  • jet alloy: hợp kim chịu nhiệt cao
  • light alloy: hợp kim nhẻ
  • light alloy: hợp kim nhẹ
  • light metal alloy formwork: ván khuôn bằng hợp kim nhẹ
  • light metal alloy scaffolding: giàn giáo bằng hợp kim nhẹ
  • magnesium alloy: hợp kim ma nhê xi
  • magnesium alloy: hợp kim ma-nhê-xi
  • magnet alloy: hợp kim từ tính
  • moment alloy: hợp kim momen
  • nickel alloy: hợp kim niken
  • nimonic alloy: hợp kim nimomic (hợp kim chịu nhiệt)
  • nimonic alloy s: hợp kim nimonic
  • nonoxidizing alloy: hợp kim không oxi hóa
  • normal alloy: hợp kim thường
  • onions alloy: hợp kim nóng chảy
  • ordered alloy: hợp kim trật tự
  • plastic alloy: hợp kim dẻo
  • resistance alloy: hợp kim cường độ cao
  • resistance alloy: hợp kim điện trở
  • rolled alloy: hợp kim cán
  • sen alloy: hợp kim sen
  • shape memory alloy: hợp kim nhớ hình
  • shape memory alloy (SMA): hợp kim nhớ hình dạng
  • sideband alloy: hợp kim nẹp bên
  • sideband alloy: hợp kim đai biên
  • silver alloy: hợp kim bạc
  • silver alloy bearing: ổ trục bằng hợp kim bạc
  • soft solder alloy: hợp kim hàn mềm
  • steel alloy: hợp kim thép
  • super alloy: hợp kim chịu nhiệt cao
  • superhard alloy: hợp kim cực rắn
  • superhigh-speed alloy: hợp kim cắt cực nhanh
  • surface alloy transistor: tranzito có tiếp giáp hợp kim
  • tam alloy: hợp kim tam
  • telectal alloy: hợp kim telectan
  • temperate alloy: hợp kim dễ nóng chảy
  • ternary alloy: hợp kim ba cấu tử
  • ternary alloy: hợp kim ba thành phần
  • three component alloy: hợp kim ba thành phần
  • titanium alloy: hợp kim titan
  • ultralight alloy: hợp kim siêu nhẹ
  • wrought copper alloy: hợp kim đồng rèn
  • zinc alloy: hợp kim kẽm
  • zinc-iron alloy layer: lớp hợp kim sắt-kẽm (hình thành khi mạ nóng)
  • zirconium base alloy: hợp kim gốc ziriconi
  • Lĩnh vực: điện lạnh
    chất hỗn hợp
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
    chất pha trộn
    sự pha (trộn)
    Lĩnh vực: ô tô
    kim loại màu sáng
    aluminum-nickel-cobalt alloy
    vật liệu annico
    bearing alloy
    kim loại làm ổ trục
    hợp kim
    tuổi (của vàng, bạc...)

    ['ælɔi]

  • danh từ

    ohợp kim

    otuổi (kim loại quý (như) vàng bạc)

    ochất hỗn hợp; sự pha trộn

    §happiness without alloy : niềm hạnh phúc hoàn toàn không có gì làm vằn gợn

  • ngoại động từ

    onấu thành hợp kim

    otrộn vào, pha trộn

    olàm xấu đi, làm giảm giá trị đi

    Xem thêm: metal, admixture, debase

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    alloy

    Từ điển WordNet

      n.

    • a mixture containing two or more metallic elements or metallic and nonmetallic elements usually fused together or dissolving into each other when molten; metal

      brass is an alloy of zinc and copper

    • the state of impairing the quality or reducing the value of something; admixture

      v.

    • lower in value by increasing the base-metal content; debase
    • make an alloy of

    English Synonym and Antonym Dictionary

    alloys|alloyed|alloyingsyn.: admixture debase metal
  • Từ khóa » Chất Liệu Alloy Là Gì