Almighty | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: almighty Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
almighty | * tính từ - toàn năng, có, quyền tối cao, có mọi quyền lực =Almighty God+ thượng đế - (từ lóng) hết sức lớn, vô cùng, đại =an almighty fool+ một thằng đại ngốc * phó từ - (từ lóng) hết sức, vô cùng * danh từ - thượng đế |
English | Vietnamese |
almighty | dài quá ; lòng lành ; năng ; quyền năng ; thiên ; toàn năng ; trời toàn năng ; trời ; tòan năng ; ðấng toàn năng ; đấng tối cao ; đế ; đức chúa ; |
almighty | dài quá ; gớm ; lòng lành ; năng ; quyền năng ; thiên ; toàn năng ; trời toàn năng ; trời ; tòan năng ; ðấng toàn năng ; đấng tối cao ; đế ; đức chúa ; |
English | English |
almighty; creator; divine; god almighty; godhead; jehovah; lord; maker | terms referring to the Judeo-Christian God |
almighty; all-powerful; omnipotent | having unlimited power |
English | Vietnamese |
almightiness | * danh từ - tính toàn năng, quyền tối cao; sự có mọi quyền lực |
almighty | * tính từ - toàn năng, có, quyền tối cao, có mọi quyền lực =Almighty God+ thượng đế - (từ lóng) hết sức lớn, vô cùng, đại =an almighty fool+ một thằng đại ngốc * phó từ - (từ lóng) hết sức, vô cùng * danh từ - thượng đế |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Tính Toàn Năng Tiếng Anh Là Gì
-
Tính Toàn Năng In English - Glosbe Dictionary
-
"tính Toàn Năng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
TOÀN NĂNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Anh "tính Toàn Năng" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Toàn Năng Bằng Tiếng Anh
-
ÐẤNG TOÀN NĂNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SỰ TOÀN NĂNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"toàn Năng" English Translation
-
Toàn Năng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đức Chúa Trời Toàn Năng Nghĩa Là Gì?
-
Tính Toàn Năng Của Tế Bào được Hiểu Như Thế Nào Sau đây?
-
Toàn Năng
-
Tính Toàn Năng Của Tế Bào | Diễn đàn Sinh Học Việt Nam