Alone - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈloʊn/
Hoa Kỳ | [ə.ˈloʊn] |
Phó từ
[sửa]alone & tính từ /ə.ˈloʊn/
- Một mình, trơ trọi, cô độc, đơn độc. to sit alone — ngồi một mình to live all alone — sống trơ trọi một mình
- Riêng, chỉ có. I'm not alone in this opinion — Không phải chỉ riêng tôi có ý kiến này.
Thành ngữ
[sửa]- to leave alone: Xem Leave
- to let alone: Xem Let
- let alone: Không kể đến, chưa nói đến, không tính đến, chưa tính đến.
Tham khảo
[sửa]- "alone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Phó từ
- Phó từ tiếng Anh
Từ khóa » Một Mình đọc Tiếng Anh Là Gì
-
MỘT MÌNH - Translation In English
-
MỘT MÌNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐỌC MỘT MÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHỈ MỘT MÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Một Mình Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Phân Biệt "alone" Và "lonely" Trong Tiếng Anh - .vn
-
Tôi Cô đơn, Tiếng Anh Viết Như Thế Nào, Cách đọc? - Thủ Thuật
-
Một Mình Tiếng Anh Là Gì
-
14 Cách Giúp Bạn Một Mình Vẫn Nói Tiếng Anh Ngon Lành - Langmaster
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Top 18 Một Mình Tao Chấp Hết Tiếng Anh Là Gì Hay Nhất 2022 - Wincat88