CHỈ MỘT MÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHỈ MỘT MÌNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STrạng từchỉ một mìnhalonemột mìnhchỉcô đơnđơn độcriêngở một mìnhthôiyêncô độccủa mìnhwas just alone
Ví dụ về việc sử dụng Chỉ một mình trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
chỉ có một mìnhwas alonealone hasare alonetôi chỉ có một mìnhi was alonei am alonei'm alonekhông chỉ có một mìnhare not alonemình chỉ là mộti am just onei am only onechỉ còn lại một mìnhwas left alonechỉ một mình tôii alonechỉ một mình ngàito him who alonekhông chỉ một mìnhnot alonechỉ còn một mìnhwas alonestands aloneTừng chữ dịch
chỉtrạng từonlyjustsimplysolelymerelymộtđại từonemộtngười xác địnhsomeanothermộttính từsinglemộtgiới từasmìnhimìnhđại từhisyourwemy STừ đồng nghĩa của Chỉ một mình
cô đơn đơn độc riêng ở một mình thôi alone yên cô độc của mình chỉ một mà thôichỉ một mình ngàiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chỉ một mình English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Một Mình đọc Tiếng Anh Là Gì
-
MỘT MÌNH - Translation In English
-
MỘT MÌNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐỌC MỘT MÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Một Mình Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Phân Biệt "alone" Và "lonely" Trong Tiếng Anh - .vn
-
Tôi Cô đơn, Tiếng Anh Viết Như Thế Nào, Cách đọc? - Thủ Thuật
-
Một Mình Tiếng Anh Là Gì
-
14 Cách Giúp Bạn Một Mình Vẫn Nói Tiếng Anh Ngon Lành - Langmaster
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Top 18 Một Mình Tao Chấp Hết Tiếng Anh Là Gì Hay Nhất 2022 - Wincat88
-
Alone - Wiktionary Tiếng Việt