Alphabet Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
bảng chữ cái, mẫu tự, bước đầu là các bản dịch hàng đầu của "alphabet" thành Tiếng Việt.
alphabet verb noun ngữ phápThe set of letters used when writing in a language. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm alphabetTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
bảng chữ cái
nounan ordered set of letters used in a language [..]
A text in Esperanto is written phonetically using an alphabet of 28 letters.
Esperanto được viết theo âm bằng bảng 27 chữ cái.
omegawiki -
mẫu tự
nounan ordered set of letters used in a language
There would be a code system, uh, for the alphabet.
Sẽ có một hệ thống mật mã, cho những mẫu tự.
en.wiktionary2016 -
bước đầu
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- bảng chữ
- bộ chữ cái
- bộ ký tự
- bộ mẫu tự
- chữ cái
- hệ thống chữ cái
- điều cơ bản
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " alphabet " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "alphabet"
Các cụm từ tương tự như "alphabet" có bản dịch thành Tiếng Việt
- letter of the alphabet chữ cái
- alphabetically theo thứ tự abc · theo thứ tự bảng chữ cái
- Roman alphabet bảng chữ cái La mã
- alphabetic record bản ghi chữ cái
- International Phonetic Alphabet IPA · bảng mẫu tự phiên âm quốc tế
- begin teaching the alphabet khai tâm
- alphabetic order thứ tự chữ cái
- alphabetic hệ thống chữ cái · theo thứ tự abc
Bản dịch "alphabet" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Từ Alphabet Nghĩa Là Gì
-
Alphabet - Wiktionary Tiếng Việt
-
ALPHABET - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Alphabet – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Alphabet - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Alphabet Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Alphabet Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Alphabet
-
Từ điển Anh Việt "alphabet" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Alphabet - Alphabet Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ : Alphabet | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Alphabet, Từ Alphabet Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Alphabet Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Học Tốt
-
ALPHABET Là Gì? - Viết Tắt Finder
-
Bảng Ký Từ Alphabet Là Gì - Blog Của Thư