Nghĩa Của Từ : Alphabet | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: alphabet Best translation match:
English Vietnamese
alphabet * danh từ - bảng chữ cái, hệ thống chữ cái - (nghĩa bóng) điều cơ bản, bước đầu
Probably related with:
English Vietnamese
alphabet bảng chữ cái ; chữ cái theo thứ tự ; chữ cái ; thống chữ cái ; tự ;
alphabet bảng chữ cái ; chữ cái theo thứ tự ; chữ cái ; thống chữ cái ; tự ;
May related with:
English Vietnamese
alphabetic * tính từ - (thuộc) bảng chữ cái (thuộc) hệ thống chữ cái - theo thứ tự chữ cái, theo thứ tự abc
alphabetical -xem alphabetic
alphabetically * phó từ - theo thứ tự abc
alphabetize * ngoại động từ - sắp xếp theo thứ tự abc - diễn đạt bằng hệ thống chữ cái - xây dựng mọi hệ thống chữ cái cho
finger-alphabet -language) /'fiɳgə,læɳgwidʤ/ * danh từ - ngôn ngữ kỳ diệu của người điếc
alphabetization - xem alphabetize
alphabetizer - xem alphabetize
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Từ Alphabet Nghĩa Là Gì