ấm áp - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
Từ láy âm -ap của ấm.
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| əm˧˥ aːp˧˥ | ə̰m˩˧ a̰ːp˩˧ | əm˧˥ aːp˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| əm˩˩ aːp˩˩ | ə̰m˩˧ a̰ːp˩˧ | ||
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- ăm ắp
Tính từ
ấm áp
- Ấm và gây cảm giác dễ chịu (nói khái quát). Nắng xuân ấm áp. Giọng nói ấm áp. Thấy ấm áp trong lòng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ấm áp”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Từ láy âm -ap tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Giọng Nói ấm áp Là Gì
-
Giọng Nói ấm áp, Truyền Cảm, Thu Hút | Chuyên Đào Tạo Thuyết Trình
-
'ấm áp': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
I Love My Voice - ĐOÁN TÍNH CÁCH CON NGƯỜI QUA GIỌNG NÓI ...
-
Tìm Chàng Trai Có Giọng Nói ấm áp, Nụ Cười đẹp - VnExpress
-
Từ điển Tiếng Việt "ấm áp" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "ấm áp" - Là Gì?
-
VỀ GIỌNG NÓI VÀ CON NGƯỜI - I Love My Voice
-
Hướng Dẫn 4 Cách Luyện Giọng Nói Trầm ấm đơn Giản Ai Cũng Làm ...
-
Từ Điển - Từ ấm áp Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Ca Hát Tươi Sáng Và ấm áp Là Gì? - Also See
-
ấm áp Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tìm Hiểu ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng "từ Tượng Thanh" Tiếng Nhật Từ ...
-
'ấm áp' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
ấm áp Nghĩa Là Gì? - Từ-điể