ấm đun Nước Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "ấm đun nước" thành Tiếng Anh
kettle, teakettle là các bản dịch hàng đầu của "ấm đun nước" thành Tiếng Anh.
ấm đun nước + Thêm bản dịch Thêm ấm đun nướcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
kettle
nounBây giờ, hãy thử nhìn vào số lượng ấm đun nước được bán ra trên thị trường
Now, I looked at a number of kettles available on the market,
GlosbeMT_RnD -
teakettle
nounA vessel for boiling water for tea
en.wiktionary2016
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " ấm đun nước " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "ấm đun nước" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái ấm đun Nước Tiếng Anh Là Gì
-
ẤM ĐUN NƯỚC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ẤM ĐUN NƯỚC - Translation In English
-
Gọi Tên Tiếng Anh Những Vật Dụng Trong Nhà Bếp - VnExpress
-
Ấm Đun Siêu Tốc Tiếng Anh Là Gì?
-
ẤM ĐUN NƯỚC ĐIỆN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cái ấm đun Nước Tiếng Anh Là Gì
-
Ấm đun Nước Siêu Tốc English Là Gì ?
-
Ấm đun Nước Tiếng Anh Là Gì
-
Bình Nước Siêu Tốc Tiếng Anh Là Gì Nhỉ ? Kiểu Mẫu Ra Sao ?
-
Bình đun Nước Siêu Tốc Tiếng Anh Là Gì - Wincat88
-
Can đựng Nước Tiếng Anh Là Gì - Phong Thủy
-
100+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Nhà Bếp
-
Top 10 Ấm Siêu Tốc Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2021, Ấm Đun Nước
-
Ấm Siêu Tốc Tiếng Anh Là Gì