ấm - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › ấm
Xem chi tiết »
Tra từ 'cái ấm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
I hope we can find a solution without having yet another tempest in a teapot. Hơn. Duyệt qua các chữ cái.
Xem chi tiết »
Ấm là gì: Danh từ: đồ dùng bằng đất nung hoặc kim loại, có vòi, dùng để đựng nước uống hoặc để đun nước, sắc thuốc, sắc thuốc bằng ấm đất, pha ấm trà, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cái ấm trong Từ điển Việt - Hàn 냄비. ... Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "cái ấm", trong bộ từ điển Từ điển Việt - Hàn. Chúng ta có thể ...
Xem chi tiết »
Ấm trà là một cái ấm dùng để ngâm lá trà hoặc hỗn hợp thảo dược trong nước nóng. Trà có thể được đựng trong túi lọc hoặc ở dạng lỏng, trong trường hợp cần ...
Xem chi tiết »
cái ấm trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cái ấm (có phát âm) trong tiếng Hàn chuyên ...
Xem chi tiết »
cái ấm Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa cái ấm Tiếng Trung (có phát âm) là: 铫子 《煎药或烧水用的器具, 形状像比较高的壶, 口大有盖, 旁边有柄, ...
Xem chi tiết »
Cái ấm tiếng Anh là gì ; kettle, /ˈket.l̩/, ấm đun nước ; dishwasher, /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/, máy rửa bát ; colander, /ˈkɒl.ən.dər/, cái chao ; teapot, /ˈtiː.pɒt/, ấm trà.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'ấm tích' trong tiếng Việt. ấm tích là gì? ... ấm tích. nd. Ấm to bằng sứ để đựng nước uống. Phát âm ấm tích. ấm tích. noun. China teapot ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Cái ấm Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái ấm nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu