ẨM THỰC ĐỊA PHƯƠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ẨM THỰC ĐỊA PHƯƠNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sẩm thực địa phươnglocal cuisineẩm thực địa phươngcác món ăn địa phươnglocal culinaryẩm thực địa phươnglocal gastronomyẩm thực địa phươnglocal gastronomicẩm thực địa phương
Ví dụ về việc sử dụng Ẩm thực địa phương trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
ẩmdanh từmoisturehumidityẩmtính từmoisthumidẩmđộng từdampthựctính từrealtrueactualthựctrạng từreallythựcdanh từrealityđịadanh từplacesiteaddresslocationđịatính từlocalphươngđộng từphươngphươngtính từphuonglocal STừ đồng nghĩa của Ẩm thực địa phương
các món ăn địa phương ẩm thực của nóẩm thực địa trung hảiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ẩm thực địa phương English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Khu ẩm Thực Tiếng Anh Là Gì
-
Khu ẩm Thực Tiếng Anh Là Gì
-
Khu ẩm Thực Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất Chi Tiết - Auto Thả Tim
-
Khu ẩm Thực Tiếng Anh Là Gì
-
Khu ẩm Thực Dịch
-
Khu ẩm Thực Tiếng Anh Là Gì Chi Tiết - Tài Khoản Mật Mã
-
"Ẩm Thực" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Khu ẩm Thực Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất
-
Khu Phố Trong Tiếng Anh Là Gì? Viết địa Chỉ Bằng Tiếng Anh
-
Ẩm Thực Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Các Cụm Từ Tiếng Anh Liên Quan Tới Chủ đề Ẩm Thực - CEP Edu
-
ẩm Thực«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
ẩm Thực In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Khu Phố ẩm Thực Tiếng Anh Là Gì - Top Công Ty, địa điểm, Shop ...