ĂN BÁNH MÌ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
ĂN BÁNH MÌ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từăn bánh mìeat breadăn bánh mìăn bánhăn chametzeating a bagelsandwichbánh sandwichbánh mìbánh kẹpkẹpbánh mì kẹpuýchsanwichchiếc bánhbánh mỳeating breadăn bánh mìăn bánhăn chametzate breadăn bánh mìăn bánhăn chametzeats breadăn bánh mìăn bánhăn chametz
Ví dụ về việc sử dụng Ăn bánh mì trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
ănđộng từeatdiningăndanh từfoodbánhtính từbánhbánhdanh từcakebreadwheelgearmìdanh từnoodleswheatpastabread ăn ba bữaăn bánh nàyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ăn bánh mì English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Bánh Mì
-
Bánh Mì Trong Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Glosbe - Bánh Mì In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Bánh Mi - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
BÁNH MÌ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Bánh Mì
-
Bánh Mì Dịch Ra Tiếng Anh Là Gì
-
MUA BÁNH MÌ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Top 19 Từ Bánh Mì Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
Bánh Mì Kẹp – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đặt Câu Với Từ "bánh Mì"
-
Bánh Mì Suông Là Gì (bánh Mì Tiếng Anh Là Gì-một ổ Bánh Mì Tiếng ...
-
Bánh Mì - Việt Anh Song Ngữ