Bánh Mi - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bánh mi" thành Tiếng Anh
bread là bản dịch của "bánh mi" thành Tiếng Anh.
bánh mi + Thêm bản dịch Thêm bánh miTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
bread
noun Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bánh mi " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bánh mi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Bánh Mì
-
Bánh Mì Trong Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Glosbe - Bánh Mì In English - Vietnamese-English Dictionary
-
BÁNH MÌ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Bánh Mì
-
Bánh Mì Dịch Ra Tiếng Anh Là Gì
-
ĂN BÁNH MÌ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
MUA BÁNH MÌ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Top 19 Từ Bánh Mì Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
Bánh Mì Kẹp – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đặt Câu Với Từ "bánh Mì"
-
Bánh Mì Suông Là Gì (bánh Mì Tiếng Anh Là Gì-một ổ Bánh Mì Tiếng ...
-
Bánh Mì - Việt Anh Song Ngữ