ĂN CƠM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĂN CƠM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từăn cơm
eat rice
ăn cơmăn gạodinner
bữa tốiăn tốibữa ănbữa tiệcbữa cơmcơm tốiăn cơmdùng bữatiệc tốilunch
bữa trưatrưabữa ăngiờ ăn trưaăncơmdùng cơm trưaăn cơm trưabữa cơmmeal
bữa ănmón ănthức ăncơmcooking
nấuđầu bếpnướngănthe food
thực phẩmthức ănđồ ănlương thựcmón ănfoodeating rice
ăn cơmăn gạoate rice
ăn cơmăn gạomeals
bữa ănmón ănthức ăncơmeaten rice
ăn cơmăn gạo
{-}
Phong cách/chủ đề:
A Yen dinner only.Ăn cơm cũng gọi.
Lunch is calling, too.Tôi còn nhớ lần đầu ăn cơm.
I remember that first meal.Ăn cơm lâu như vậy sao?”.
Cooking for so long?”.Thay vì ăn cơm, tôi đi nhậu.
Instead of lunch, I drank.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từbữa ănchế độ ăn uống món ănđồ ănăn trưa chống ăn mòn ăn sáng ăn thịt phòng ănchế độ ăn kiêng HơnSử dụng với trạng từăn nhiều ăn quá nhiều ăn ít đừng ănthường ănăn rất nhiều cũng ănchưa ănăn sâu ăn chậm HơnSử dụng với động từrối loạn ăn uống bắt đầu ănthích nấu ăncố gắng ăntiếp tục ăntừ chối ănbị ăn cắp cho thấy ănvề nấu ănmuốn ăn mừng HơnĂn cơm ở nhà thì tốt hơn.
The food at home is better.Tôi đã ăn cơm với các staff.
I had dinner with the guards.Ăn cơm cũng không thấy đau.
The food doesn't hurt either.Lời kỉnh nguyện trước khi ăn cơm?
Saying grace before meals?Ăn cơm xong, cố sự tiếp tục….
Lunch completed, it continues….Họ luôn luôn cầu nguyện trước khi ăn cơm.
They always prayed before meals.Giờ ăn cơm nào cũng bị chụp hình.
Now every meal is recorded.Đã qua rấtnhiều tiếng kể từ lần cuối ăn cơm.
It was many hours since our last meal.Ăn cơm xong, cắt tóc, rồi viết thư…?
Lunch, then hair cut and then… write?Đã qua rấtnhiều tiếng kể từ lần cuối ăn cơm.
Countless hours had gone by since my last meal.Ăn cơm tiền ta vẫn phải có.".
Surely they must have lunch money we can take.".Ngồi xuống ăn cơm đi, em đang chờ anh đây.
Please come and eat rice, I am here waiting for you.Ăn cơm cùng người khác, cũng rất bình thường.
Having dinner with someone is totally normal.Người chết vì ăn cơm tại một ngôi đền ở Ấn Độ.
Eleven people ate rice in an Indian temple and died.Mùa hè đến, nhiều người có cảm giác không muốn ăn cơm.
In our summer months a lot of us don't feel like cooking.Có khi đã ăn cơm xong rồi… hoặc chưa cũng nên…?
Did she have dinner yet… or maybe not…?Mơ thấy người đã chết ăn cơm, bạn sẽ sống lâu.
Dreaming of a dead person eating rice, you will live long.Hôm rồi tôi ăn cơm với đứa cháu mới có con được mấy tháng.
I was having lunch with my son a few weeks ago.Mạnh Bà đang đợi tôi ở nhà ăn cơm nên tôi về trước đây!
Dinner was waiting for me at home so I rushed back!Còn rất nhiều điều muốn kể, nhưng giờ phải đi ăn cơm.
There is so much to say here, but dinner needs to be made.Tôi cũng sẽ cố gắng để được ăn cơm với bố mẹ thường xuyên hơn.
I should get dinner with my parents more often.Chẳng phải trước đây anh nói mọi người cùng ăn cơm còn gì.
You said we should all get together for dinner one day.Người mình trồng lúa và ăn cơm từ ngàn năm xưa.
People have been farming and eating rice for thousands of years.Ăn cơm cùng với những người bạn thân tại tiệmcơm yêu thích.
Lunch with friends at your favorite picnic table.Như Nhật bản, người Hàn Quốc ăn cơm hầu như với mỗi bữa ăn..
Like the Japanese, the Koreans eat rice with almost every meal.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 326, Thời gian: 0.4438 ![]()
![]()
ăn côn trùngăn cơm tối

Tiếng việt-Tiếng anh
ăn cơm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Ăn cơm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
ăn cơm trưaluncheating lunchăn cơm tốieat dinnertôi ăn cơmi eat ricemuốn ăn cơmwant to eat riceTừng chữ dịch
ănđộng từeatdiningfeedingăndanh từfoodbusinesscơmdanh từricefoodlunchmealdinner STừ đồng nghĩa của Ăn cơm
bữa ăn bữa tối cook nấu ăn tối trưa đầu bếp dinner lunch giờ ăn trưa cơm tối ăn gạoTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Em ăn Cơm Chưa Dịch Ra Tiếng Anh
-
Bạn ăn Cơm Chưa Dịch Ra Tiếng Anh - .vn
-
Bạn đã ăn Cơm Chưa Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Em ăn Cơm Chưa Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Cách Hỏi ăn Sáng, ăn Trưa, ăn Tối Chưa Bằng Tiếng Anh - Thủ Thuật
-
Ăn Cơm Chưa Tiếng Anh Là Gì? - Csmaritimo
-
Anh Ăn Cơm Chưa Tiếng Anh Là Gì, Ăn Cơm Chưa Tiếng Anh Là Gì
-
Ăn Cơm Chưa Tiếng Anh Là Gì? - Cổ Trang Quán
-
Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ - 30 Phút Mỗi Ngày - "EM ĂN CƠM CHƯA ...
-
ORI TOEIC - "EM ĂN CƠM CHƯA ?! / HAVE YOU EATEN YET ?! "...
-
Cách Hỏi Người Khác đã ăn Sáng ăn Tối Chưa Bằng Tiếng Anh | VFO.VN
-
Bạn ăn Cơm Chưa Dịch Quả Tiếng Anh
-
Bạn ăn Cơm Chưa Tiếng Nhật Nói Như Thế Nào
-
Ảnh I Love You Là ăn Cơm Chưa
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ăn Cơm' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...