ĂN GAN HOẶC PATE GAN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

ĂN GAN HOẶC PATE GAN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ăn ganeating livereat liverhoặcoreitherpate ganliver pateliver pâté

Ví dụ về việc sử dụng Ăn gan hoặc pate gan trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Những người ăn gan hoặc pate gan một lần một tuần có thể hấp thu nhiều hơn trung bình 1,5 mg vitamin A một ngày.People who eat liver or liver pâté once a week may be having more than an average of 1.5mg of vitamin A per day.Những người ăn gan hoặc pate gan một lần một tuần có thể hấp thu nhiều hơn trung bình 1,5 mg vitamin A một ngày.If you eat liver or liver pâté once a week, you may be getting more than a daily average of 1.5mg of vitamin A.Những người ăn gan hoặc pate gan một lần một tuần có thể hấp thu nhiều hơn trung bình 1,5 mg vitamin A một ngày.If you eat liver or liver pate once a week, you might be having more than an average of 1.5mg of vitamin A per day.Gan chứa nhiều vitamin A, bởi vậy,bạn không nên ăn gan hoặc các sản phẩm từ gan, chẳng hạn như pate, hơn 1 lần 1 tuần.Liver is a very richsource of vitamin A. Don't eat liver or liver products, such as pâté, more than once a week.Muốn ăn pate gan canape không?Want a foie gras canape?Bạn đang ở đây: Trang chủ/ Các món ăn khác/ Pate gan gà hạt tiêu.You are here: Home/ Other dishes/ Pepper chicken liver pate.Gan nghe có vẻ ít tạo cảm giác thèm ăn, nhưng nếu bạn thích ăn pate, tóc bạn sẽ được lợi rất nhiều.Liver may sound not so appetizing, but if you like pâté, your hair will benefit.Gan nghe có vẻ ít tạo cảm giác thèm ăn, nhưng nếu bạn thích ăn pate, tóc bạn sẽ được lợi rất nhiều.Liver might sound much less appealing, but if you like pâté, your hair will benefit.Mặc dù bạn có thể rất thích hành tâyhoặc gan cho bữa ăn tối, nhưng tốt nhất là nên cắt giảm bữa ăn này cũng như các thực phẩm mà bao gồm thịt nội tạng như lá lách, lưỡi, lòng bò, và pate.Though you can enjoy having onions or livers for dinner, it is best to cut down on this meal as well as other foods which include organ meats such as sweetbreads, tongue, tripe, and pate.Gan có thể dùng áp chảo trực tiếp và ăn kèm sốt, hay biến hóa thành pate….Liver can be sauteed directly and served with sauce, or turned into pate…. Kết quả: 10, Thời gian: 0.0204

Từng chữ dịch

ănđộng từeatdiningăndanh từfoodganđộng từgangantrạng từlivergantính từhepaticgandanh từlivershoặctrạng từeitheralternativelymaybehoặcof , orin , orpatedanh từpatepâtépates ăn gì khiăn gì trước khi

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ăn gan hoặc pate gan English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Pate Gan Tiếng Anh Là Gì