Ý Nghĩa Của Pate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
- acephalous
- basilar
- bean
- bonce
- brachiocephalic
- cranium
- endocranial cast
- extracranial
- fontanel
- foramen magnum
- headed
- noggin
- noodle
- occipital
- occipital bone
- occipitalis
- sternocleidomastoid
- suboccipital
- temporal bone
- tonsure
- Alfredo
- American chop suey
- arancini
- arroz con pollo
- baba ghanoush
- dopiaza
- dumpling
- duxelles
- döner kebab
- edamame
- masala
- matelote
- matzo ball
- mixed grill
- mochi
- Scotch egg
- Scotch woodcock
- scrambled eggs
- scrapple
- shabu-shabu
pate | Từ điển Anh Mỹ
patenoun [ C ] dated humorous us /peɪt/ Add to word list Add to word list the top of a person’s head: A hat covered his bald pate. pâténoun [ C/U ] us /pɑˈteɪ, pæ-/ a thick, smooth, soft mixture made from ground meat, fish, or vegetables (Định nghĩa của pate từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Các ví dụ của pate
pate The shipments included large quantities of, inter alia, foie gras, pate! Từ Cambridge English Corpus She discovered that her manager was changing sell-by dates on dairy products, pates and other items. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Then one comes to a cyclist, who has a black cap and a bald pate, and who looks rather like an overdressed convict. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 But pate cannot be irradiated, so that would not have helped. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 It is because nothing grows on the parrot's sterile pate. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Those are greater than had been originally antici- pated, for a number of reasons. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Then calamity really struck because the pate of the wig developed a hole. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 It is antici- pated that these will be completed in about two months' time. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I imagine it is envisaged that the application could be ex pate or at any rate heard without personal service on him. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 It was then found that the territory with which they were dealing was more difficult than anyone ever antici- pated. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 They are stuffed with food rather like geese being prepared for pate de foie gras. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Official trade statistics for the volume of imports of pate de foie gras are not separately available. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 However, we still eat a lot of white veal and pate de foie gras that is produced abroad, and those processes show scant regard for animal welfare. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Arms: azure, a horseshoe reversed, between its branches, a small cross pate en abime, both or. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Pate turned down the opportunity to sign a professional track and field contract in order to finish his eligibility. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của pate, pâté là gì?Bản dịch của pate
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 頭頂, 肉醬, 魚醬… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 头顶, 肉酱, 鱼酱… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha calva, paté, Pate… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha careca, patê… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
patching patchouli patchwork patchy pate pâte à choux pâté de foie gras patella patellae {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của pate
- pâte à choux
- pâté de foie gras
- pâte choux, at pâte à choux
- pate a choux, at pâte à choux
- pâté de foie gras, at foie gras
Từ của Ngày
Boxing Day
UK /ˈbɒk.sɪŋ ˌdeɪ/ US /ˈbɑːk.sɪŋ ˌdeɪ/in the UK and some other countries, the day after Christmas Day, which is a public holiday
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Bit by bit (Ways of saying ‘gradually’)
December 25, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh NounNoun
- Tiếng Mỹ NounNoun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add pate to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm pate vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Pate Gan Tiếng Anh Là Gì
-
Pa Tê, Từ điển Nấu ăn Cho Người Nội Trợ | Cooky Wiki
-
"patê Gan" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
ĂN GAN HOẶC PATE GAN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Pate Tiếng Anh Là Gì | Cộng-trừ.vn
-
Pate Tiếng Anh Là Gì | Cá
-
• Pa Tê, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Pâté | Glosbe
-
Pate Tiếng Anh Là Gì - Payday Loanssqa
-
Pate Tiếng Anh Là Gì | ùh-nhỉ.vn
-
Pate Tiếng Anh Là Gì | Món-xà
-
Pate Tiếng Anh Là Gì - Diywkfbv
-
Pate Tiếng Anh Là Gì Bình Luận Về Pate Gan Tiếng Anh Là Gì
-
Pate Tiếng Anh Là Gì | Nước-ngọ
-
Từ điển Việt Anh "patê Gan Gà" - Là Gì?