ăn Kiêng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "ăn kiêng" into English
fast, diet, to be on a diet are the top translations of "ăn kiêng" into English.
ăn kiêng + Add translation Add ăn kiêngVietnamese-English dictionary
-
fast
verb World Loanword Database (WOLD) -
diet
verbTôi đã ăn kiêng hai tuần nay rồi.
I have been on a diet for two weeks.
GlosbeResearch -
to be on a diet
verb GlosbeMT_RnD
-
Less frequent translations
- to follow a diet
- be on a diet
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "ăn kiêng" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "ăn kiêng" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Người ăn Kiêng Trong Tiếng Anh
-
NHỮNG NGƯỜI ĂN KIÊNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Ăn Kiêng Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
ĂN KIÊNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ăn Kiêng Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Các Bài Học Tiếng Anh: Chế độ ăn Kiêng - LingoHut
-
Đặt Câu Với Từ "ăn Kiêng"
-
"Tôi đang ăn Kiêng." - Duolingo
-
Từ Vựng Về Chế độ ăn Kiêng
-
"đường ăn Kiêng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Diet Là Gì Trong Tiếng Anh
-
ĂN KIÊNG - Translation In English
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ăn Kiêng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
Diet | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary