Đó là lý do tại sao những người ăn kiêng cố gắng chỉ ăn các sản · That's why people on a diet try to eat only low-fat dairy products.
Xem chi tiết »
8 thg 7, 2020 · Vegetarian /ˌvɛdʒəˈtɛriən/: Người ăn chay. Nutritious /nuˈtrɪʃəs/: Dinh dưỡng. Một số chế độ ăn kiêng bằng tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Following a diet that mimics fasting may reduce risk factors for disease in generally healthy people, according to a small study. more_vert. open_in_new ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "ăn kiêng" trong Tiếng Anh: fast, diet, to be on a diet. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Xem chi tiết »
Check 'ăn kiêng' translations into English. Look through examples of ăn kiêng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Tôi đang ăn kiêng I am on a diet ; Tôi là người ăn chay I am vegetarian ; Tôi không ăn thịt I don't eat meat ; Tôi dị ứng với các loại hạt I am allergic to nuts.
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'ăn kiêng' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển ... Hãy gọi họ là người ăn kiêng theo trực giác và theo lý trí.
Xem chi tiết »
4 thg 4, 2016 · trong Tiếng Anh bằng cách thảo luận với cộng đồng Duolingo. ... Vì nếu không nói ra thì người nghe sẽ không biết là mình đang ăn kiêng, ...
Xem chi tiết »
“Một số nghiên cứu cho rằng việc giảm lượng thịt trong thức ăn cũng khiến chỉ số cơ thể BMI của con người cũng giảm hẳn đồng thời ít có xu hướng hướng ...
Xem chi tiết »
Đường ăn kiêng đó là: dietary sugar. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer ...
Xem chi tiết »
Ăn kiêng tiếng Anh là diet, phiên âm là /ˈdaɪ.ət/. Ăn kiêng là sự hạn chế ăn uống một thời gian mục đích chữa bệnh hoặc rèn luyện thân thể để con người được thư ...
Xem chi tiết »
Translation for 'ăn kiêng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: người | Phải bao gồm: người
Xem chi tiết »
The all-Goldfish diet . 7. Anh không đột nhiên ăn kiêng vì anh muốn thế. You're not suddenly eating healthy because you want to .
Xem chi tiết »
diet - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... chế độ ăn kiêng ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Người ăn Kiêng Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề người ăn kiêng trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu