ân Tình In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "ân tình" into English
deep feeling of gratitude, full of deep affection, full of gratitude are the top translations of "ân tình" into English.
ân tình + Add translation Add ân tìnhVietnamese-English dictionary
-
deep feeling of gratitude
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
full of deep affection
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
full of gratitude
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "ân tình" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "ân tình" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nợ ân Tình Tiếng Anh Là Gì
-
ân Tình«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
ÂN TÌNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nợ ân Tình Tiếng Anh Là Gì
-
'ân Tình' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"Món Nợ" Ân Tình Là Gì ? Nghĩa Của Từ Ân Tình Trong ...
-
ân Tình Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TÔI SẼ NỢ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Nợ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"Món Nợ" Ân Tình Là Gì ? Nghĩa Của Từ Ân ... - Michael
-
Món Nợ ân Tình - Báo Sức Khỏe & Đời Sống
-
Ân Tình Là Gì
-
Top 14 Nợ Tiếng Anh Là Gì
-
ân Tình Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Favors | Vietnamese Translation