An ủi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
an ủi
to comfort; to console; to solace
không gì có thể an ủi anh ta khi đứa con trai duy nhất của anh ta thi hỏng nothing can console him when his only son fails the examination
sự an ủi, niềm an ủi consolation; solace; comfort
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
an ủi
* verb
To comfort, to console
không gì có thể an ủi anh ta khi đứa con trai duy nhất của anh ta thi hỏng: nothing can console him when his only son fails in examination
sự an ủi, niềm an ủi: consolation, solace, comfort
an ủi ai: to pour comfort into someone's heart
một chút an ủi: a grain of comfort
những lời an ủi: Words of consolation
họ tìm nguồn an ủi ở người mẹ mến yêu: they seek solace from their beloved mother
nàng là nguồn an ủi cuối cùng của tôi: She is my last solace
Từ điển Việt Anh - VNE.
an ủi
to comfort, console, mitigate, ease, alleviate; comfort, solace



Từ liên quan- an
- an cư
- an te
- an tô
- an vị
- an ủi
- an bom
- an bài
- an bần
- an côn
- an dân
- an dật
- an gin
- an hảo
- an lạc
- an nam
- an pha
- an phủ
- an toạ
- an trí
- an tài
- an tâm
- an tọa
- an tức
- an bang
- an biên
- an giấc
- an liêu
- an lòng
- an nghĩ
- an nghỉ
- an nhàn
- an nhật
- an ninh
- an phận
- an sinh
- an thân
- an thần
- an toàn
- an táng
- an tĩnh
- an tịnh
- an định
- an ba ni
- an dưỡng
- an hưởng
- an khang
- an bu min
- an go rít
- an pha bê
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dịch Từ An ủi Trong Tiếng Anh
-
"An Ủi" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
AN ỦI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ AN ỦI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
AN ỦI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Glosbe - An ủi In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Người An ủi Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : An ủi | Vietnamese Translation
-
40 Cách Nói An ủi Bằng Tiếng Anh Thường Gặp - Aroma
-
AN ỦI - Translation In English
-
101+ Câu Khích Lệ, Cổ Vũ Tinh Thần ý Nghĩa Bằng Tiếng Anh - Thành Tây
-
Từ điển Tiếng Việt "an ủi" - Là Gì?
-
Những Câu Chia Buồn, An ủi Trong Tiếng Anh Chân Thành Nhất!
-
COMFORT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Top 99 Stt An ủi Bằng Tiếng Anh Hay ý Nghĩa & Cảm động Có Kèm Lời ...