Người An ủi Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
alleviator, comfort, comforter là các bản dịch hàng đầu của "người an ủi" thành Tiếng Anh.
người an ủi + Thêm bản dịch Thêm người an ủiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
alleviator
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
comfort
verb nounNhững người này chắc hẳn cũng cần có người an ủi họ, giúp họ nhẹ gánh phần nào.
These too would likely welcome a comforter, someone to ease the burden just a little.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
comforter
nounNhững người này chắc hẳn cũng cần có người an ủi họ, giúp họ nhẹ gánh phần nào.
These too would likely welcome a comforter, someone to ease the burden just a little.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- consoler
- paraclete
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " người an ủi " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "người an ủi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Từ An ủi Trong Tiếng Anh
-
"An Ủi" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
AN ỦI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ AN ỦI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
AN ỦI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Glosbe - An ủi In English - Vietnamese-English Dictionary
-
An ủi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ : An ủi | Vietnamese Translation
-
40 Cách Nói An ủi Bằng Tiếng Anh Thường Gặp - Aroma
-
AN ỦI - Translation In English
-
101+ Câu Khích Lệ, Cổ Vũ Tinh Thần ý Nghĩa Bằng Tiếng Anh - Thành Tây
-
Từ điển Tiếng Việt "an ủi" - Là Gì?
-
Những Câu Chia Buồn, An ủi Trong Tiếng Anh Chân Thành Nhất!
-
COMFORT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Top 99 Stt An ủi Bằng Tiếng Anh Hay ý Nghĩa & Cảm động Có Kèm Lời ...