ĂN VẶT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
Có thể bạn quan tâm
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
- Ngôn ngữ
- en English
- vi Tiếng Việt
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
- tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
-
Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Nghĩa của "ăn vặt" trong tiếng Anh
ăn vặt {động}
EN- volume_up eat between meals
- snack
đồ ăn vặt {danh}
EN- volume_up snack
Bản dịch
VIăn vặt {động từ}
ăn vặt (từ khác: ăn quà, ăn quà vặt) volume_up eat between meals {động} ăn vặt (từ khác: ăn lót dạ, lót dạ, ăn nhẹ, dùng bữa nhẹ, ăn quà, ăn quà vặt) volume_up snack {động} VIđồ ăn vặt {danh từ}
đồ ăn vặt volume_up snack {danh}Ví dụ về cách dùng
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "ăn vặt" trong Anh
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
ăn quà vặt more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Ví dụ về đơn ngữ
Vietnamese Cách sử dụng "eat between meals" trong một câu
more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "ăn vặt" trong tiếng Anh
ăn động từEnglish- win
- get
- celebrate
- attend
- earn
- take part in
- burn
- corrode
- take
- suit
- live
- spread
- receive
- have
- take
- cost
- feed
- eat
- consume
- gnaw
Hơn
Duyệt qua các chữ cái- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
- ăn uống thỏa thê
- ăn uống điều độ
- ăn vay
- ăn vào
- ăn vã
- ăn vòi
- ăn vạ
- ăn vận
- ăn vận bảnh bao
- ăn vận tươm tất
- ăn vặt
- ăn vụng
- ăn xin
- ăn xài
- ăn xén
- ăn xôi
- ăn xổi
- ăn xổi ở thì
- ăn yến
- ăn yến tiệc
- ăn ít
- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_upTừ khóa » đồ ăn Vặt Nghĩa Là Gì
-
Ăn Vặt, Tốt Hay Xấu Cho Sức Khỏe?
-
Đồ ăn Vặt Là Gì? Định Nghĩa, Khái Niệm - LaGi.Wiki
-
ĐịNh Nghĩa đồ ăn Vặt TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì ...
-
Thức ăn Nhẹ – Wikipedia Tiếng Việt
-
'ăn Vặt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
ĐỒ ĂN VẶT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bạn Biết Gì Về ăn Vặt Lành Mạnh? - Vinmec
-
Lợi ích Bất Ngờ Của Việc ăn Vặt - Bệnh Viện Hồng Ngọc
-
Từ điển Tiếng Việt "ăn Vặt" - Là Gì? - Vtudien
-
Đồ ăn Vặt Là Gì Và Cách Tránh Trong Gia đình
-
Đây Là Lý Do Vì Sao Bạn Nên Hạn Chế Dùng đồ ăn Vặt
-
đồ ăn Vặt Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Nosh - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Đồ ăn Vặt - Sản Vật Phương Nam