Nghĩa Của Từ Nosh - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /nɔʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quà vặt, món ăn vặt

    Nội động từ

    Ăn quà vặt; hay ăn vặt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bite , bite to eat , break , goodies , grub , light meal , midnight snack , pickings , refreshment , tidbit , tiny meal
    verb
    eat between meals , munch , nibble , pick at , taste , eat , snack Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Nosh »

    tác giả

    Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » đồ ăn Vặt Nghĩa Là Gì