ăn Xin Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ ăn xin tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | ăn xin (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ăn xin | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
ăn xin tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ăn xin trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ăn xin tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - こじき - 「乞食」 - [KHẤT THỰC] - プータローXem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "ăn xin" trong tiếng Nhật
- - Hoàng tử và người ăn xin (người ăn mày) (tác phẩm):王子と乞食(著作)
- - Kẻ ăn xin (kẻ ăn mày) lang thang:浮浪の乞食
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ăn xin trong tiếng Nhật
* n - こじき - 「乞食」 - [KHẤT THỰC] - プータローVí dụ cách sử dụng từ "ăn xin" trong tiếng Nhật- Hoàng tử và người ăn xin (người ăn mày) (tác phẩm):王子と乞食(著作), - Kẻ ăn xin (kẻ ăn mày) lang thang:浮浪の乞食,
Đây là cách dùng ăn xin tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ăn xin trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới ăn xin
- hình zic zắc tiếng Nhật là gì?
- sự sinh sản tiếng Nhật là gì?
- giá trị tài sản thuần tiếng Nhật là gì?
- chủ trì tiếng Nhật là gì?
- sự đánh giá tiếng Nhật là gì?
- tên cầm đầu tiếng Nhật là gì?
- buột ra khỏi (hàng rào cảnh sát) tiếng Nhật là gì?
- dị ứng tiếng Nhật là gì?
- sự vô hình tiếng Nhật là gì?
- việc không tốt đẹp tiếng Nhật là gì?
- bị tiếng Nhật là gì?
- trợn trừng tiếng Nhật là gì?
- sự không trung thành tiếng Nhật là gì?
- dây điện thoại tiếng Nhật là gì?
- máy nông nghiệp tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Người ăn Xin Trong Tiếng Anh Là Gì
-
NGƯỜI ĂN XIN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
• Người ăn Xin, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Người ăn Xin Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
NGƯỜI ĂN XIN - Translation In English
-
NGƯỜI ĂN XIN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHỮNG NGƯỜI ĂN XIN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ ăn Xin Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ăn Xin' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Truyện Cười Tiếng Anh Thư Giãn- Người ăn Xin
-
ăn Xin Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Tìm Hiểu Về Lớp Nghĩa "xịn" Của Từ "ăn Mày" Không Phải Ai Cũng Biết
-
ăn Xin Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "ăn Xin" - Là Gì?
ăn xin (phát âm có thể chưa chuẩn)