Từ điển Việt Anh "ăn Xin" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"ăn xin" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm ăn xin
ăn xin- verb
- To beg
- người ăn xin, hành khất: beggar, mendicant
- To beg
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh ăn xin
nđg. Như Ăn mày.Từ khóa » Người ăn Xin Trong Tiếng Anh Là Gì
-
NGƯỜI ĂN XIN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
• Người ăn Xin, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Người ăn Xin Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
NGƯỜI ĂN XIN - Translation In English
-
NGƯỜI ĂN XIN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHỮNG NGƯỜI ĂN XIN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ ăn Xin Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ăn Xin' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Truyện Cười Tiếng Anh Thư Giãn- Người ăn Xin
-
ăn Xin Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Tìm Hiểu Về Lớp Nghĩa "xịn" Của Từ "ăn Mày" Không Phải Ai Cũng Biết
-
ăn Xin Tiếng Anh Là Gì
-
ăn Xin Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số