Anchor - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæŋ.kɜː/
Hoa Kỳ[ˈæŋ.kɜː]

Danh từ

[sửa]

anchor /ˈæŋ.kɜː/

  1. (Hàng hải) Cái neo, mỏ neo. to cast anchor; to drop anchor — thả neo to weigh anchor — nhổ neo to bring a ship to anchor — dừng tàu và thả neo
  2. (Kỹ thuật) Neo sắt, mấu neo.
  3. (Nghĩa bóng) Nguồn tin cậy, nơi nương tựa.

Thành ngữ

[sửa]
  • to be (lie, ride) at anchor:
    1. Bỏ neo, đậu (tàu).
  • to come to [an] anchor:
    1. Thả neo, bỏ neo (tàu).
  • to lay (have) an anchor to windward:
    1. (Nghĩa bóng) Có những biện pháp thận trọng; cẩn tắc vô ưu.
  • to swallow the anchor:
    1. (Hàng hải) , (từ lóng) từ bỏ cuộc đời sống dưới nước.

Ngoại động từ

[sửa]

anchor ngoại động từ /ˈæŋ.kɜː/

  1. (Hàng hải) Neo (tàu) lại.
  2. Néo chặt, giữ chặt (vật gì bằng neo sắt). to anchor a tent to the ground — néo chặt cái lều xuống đất bằng neo sắt
  3. (Nghĩa bóng) Níu chặt, bám chặt. to anchor one's hope in (on)... — đặt hy vọng vào...

Chia động từ

[sửa] anchor
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to anchor
Phân từ hiện tại anchoring
Phân từ quá khứ anchored
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại anchor anchor hoặc anchorest¹ anchors hoặc anchoreth¹ anchor anchor anchor
Quá khứ anchored anchored hoặc anchoredst¹ anchored anchored anchored anchored
Tương lai will/shall² anchor will/shall anchor hoặc wilt/shalt¹ anchor will/shall anchor will/shall anchor will/shall anchor will/shall anchor
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại anchor anchor hoặc anchorest¹ anchor anchor anchor anchor
Quá khứ anchored anchored anchored anchored anchored anchored
Tương lai were to anchor hoặc should anchor were to anchor hoặc should anchor were to anchor hoặc should anchor were to anchor hoặc should anchor were to anchor hoặc should anchor were to anchor hoặc should anchor
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại anchor let’s anchor anchor
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

[sửa]

anchor nội động từ /ˈæŋ.kɜː/

  1. (Hàng hải) Bỏ neo, thả neo.

Chia động từ

[sửa] anchor
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to anchor
Phân từ hiện tại anchoring
Phân từ quá khứ anchored
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại anchor anchor hoặc anchorest¹ anchors hoặc anchoreth¹ anchor anchor anchor
Quá khứ anchored anchored hoặc anchoredst¹ anchored anchored anchored anchored
Tương lai will/shall² anchor will/shall anchor hoặc wilt/shalt¹ anchor will/shall anchor will/shall anchor will/shall anchor will/shall anchor
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại anchor anchor hoặc anchorest¹ anchor anchor anchor anchor
Quá khứ anchored anchored anchored anchored anchored anchored
Tương lai were to anchor hoặc should anchor were to anchor hoặc should anchor were to anchor hoặc should anchor were to anchor hoặc should anchor were to anchor hoặc should anchor were to anchor hoặc should anchor
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại anchor let’s anchor anchor
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "anchor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=anchor&oldid=1793694” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Cái Neo Trong Tiếng Anh