Mỏ Neo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
mỏ neo
anchoranchor
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mỏ neo
* noun
anchor. anchor
Từ điển Việt Anh - VNE.
mỏ neo
anchor
- mỏ
- mỏ cò
- mỏ ác
- mỏ đá
- mỏ bạc
- mỏ cặp
- mỏ của
- mỏ dầu
- mỏ hàn
- mỏ kèn
- mỏ lét
- mỏ lết
- mỏ neo
- mỏ vịt
- mỏ đèn
- mỏ chim
- mỏ muối
- mỏ nhác
- mỏ nhát
- mỏ than
- mỏ tiền
- mỏ vàng
- mỏ chuối
- mỏ khoét
- mỏ thiếc
- mỏ hàn khí
- mỏ lộ thiên
- mỏ than bùn
- mỏ kim cương
- mỏ không có than
- mỏ lét bánh răng
- mỏ dầu ngoài khơi
- mỏ không có quặng
- mỏ than cùng nhà cửa của nó
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cái Neo Trong Tiếng Anh
-
Cái Neo Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe
-
Cái Neo In English - Glosbe Dictionary
-
CÁI NEO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Neo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CÁI NEO - Translation In English
-
Neo Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Từ điển Việt Anh "cái Neo" - Là Gì?
-
CÁI NEO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Anchor - Wiktionary Tiếng Việt
-
Mỏ Neo Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Neo Bằng Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Mỏ Neo Bằng Tiếng Anh