Anchored Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ anchored tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm anchored tiếng Anh anchored (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ anchored

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

anchored tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ anchored trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ anchored tiếng Anh nghĩa là gì.

anchored /'æɳkəd/* tính từ- đậu, tả neo- hình mỏ neoanchor /'æɳkə/* danh từ- (hàng hải) cái neo, mỏ neo=to cast anchor; to drop anchor+ thả neo=to weigh anchor+ nhổ neo=to bring a ship to anchor+ dừng tàu và thả neo- (kỹ thuật) neo sắt, mấu neo- (nghĩa bóng) nguồn tin cậy, nơi nương tựa!to be (lie, ride) at anchor- bỏ neo, đậu (tàu)!to come to [an] anchor- thả neo, bỏ neo (tàu)!to lay (have) an anchor to windward- (nghĩa bóng) có những biện pháp thận trọng; cẩn tắc vô ưu!to swallow the anchor- (hàng hải), (từ lóng) từ bỏ cuộc đời sống dưới nước* ngoại động từ- (hàng hải) neo (tàu) lại- néo chặt, giữ chặt (vật gì bằng neo sắt)=to anchor a tent to the ground+ néo chặt cái lều xuống đất bằng neo sắt- (nghĩa bóng) níu chặt, bám chặt=to anchor one's hope in (on)...+ đặt hy vọng vào...* nội động từ- (hàng hải) bỏ neo, thả neo

Thuật ngữ liên quan tới anchored

  • synecdochic tiếng Anh là gì?
  • barberries tiếng Anh là gì?
  • foilist tiếng Anh là gì?
  • Fabry Perot interferometer tiếng Anh là gì?
  • vomica tiếng Anh là gì?
  • keyword tiếng Anh là gì?
  • convictive tiếng Anh là gì?
  • aquatic tiếng Anh là gì?
  • koranic tiếng Anh là gì?
  • tale-telling tiếng Anh là gì?
  • clubwoman tiếng Anh là gì?
  • bougies tiếng Anh là gì?
  • slums tiếng Anh là gì?
  • accusal tiếng Anh là gì?
  • keeps tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của anchored trong tiếng Anh

anchored có nghĩa là: anchored /'æɳkəd/* tính từ- đậu, tả neo- hình mỏ neoanchor /'æɳkə/* danh từ- (hàng hải) cái neo, mỏ neo=to cast anchor; to drop anchor+ thả neo=to weigh anchor+ nhổ neo=to bring a ship to anchor+ dừng tàu và thả neo- (kỹ thuật) neo sắt, mấu neo- (nghĩa bóng) nguồn tin cậy, nơi nương tựa!to be (lie, ride) at anchor- bỏ neo, đậu (tàu)!to come to [an] anchor- thả neo, bỏ neo (tàu)!to lay (have) an anchor to windward- (nghĩa bóng) có những biện pháp thận trọng; cẩn tắc vô ưu!to swallow the anchor- (hàng hải), (từ lóng) từ bỏ cuộc đời sống dưới nước* ngoại động từ- (hàng hải) neo (tàu) lại- néo chặt, giữ chặt (vật gì bằng neo sắt)=to anchor a tent to the ground+ néo chặt cái lều xuống đất bằng neo sắt- (nghĩa bóng) níu chặt, bám chặt=to anchor one's hope in (on)...+ đặt hy vọng vào...* nội động từ- (hàng hải) bỏ neo, thả neo

Đây là cách dùng anchored tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ anchored tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

anchored /'æɳkəd/* tính từ- đậu tiếng Anh là gì? tả neo- hình mỏ neoanchor /'æɳkə/* danh từ- (hàng hải) cái neo tiếng Anh là gì? mỏ neo=to cast anchor tiếng Anh là gì? to drop anchor+ thả neo=to weigh anchor+ nhổ neo=to bring a ship to anchor+ dừng tàu và thả neo- (kỹ thuật) neo sắt tiếng Anh là gì? mấu neo- (nghĩa bóng) nguồn tin cậy tiếng Anh là gì? nơi nương tựa!to be (lie tiếng Anh là gì? ride) at anchor- bỏ neo tiếng Anh là gì? đậu (tàu)!to come to [an] anchor- thả neo tiếng Anh là gì? bỏ neo (tàu)!to lay (have) an anchor to windward- (nghĩa bóng) có những biện pháp thận trọng tiếng Anh là gì? cẩn tắc vô ưu!to swallow the anchor- (hàng hải) tiếng Anh là gì? (từ lóng) từ bỏ cuộc đời sống dưới nước* ngoại động từ- (hàng hải) neo (tàu) lại- néo chặt tiếng Anh là gì? giữ chặt (vật gì bằng neo sắt)=to anchor a tent to the ground+ néo chặt cái lều xuống đất bằng neo sắt- (nghĩa bóng) níu chặt tiếng Anh là gì? bám chặt=to anchor one's hope in (on)...+ đặt hy vọng vào...* nội động từ- (hàng hải) bỏ neo tiếng Anh là gì? thả neo

Từ khóa » Mỏ Neo Trong Tieng Anh