17 thg 5, 2021
Xem chi tiết »
Monetary Base là gì? · Monetary Base là Cơ sở tiền tệ. · Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế Chính sách tiền tệ.
Xem chi tiết »
27 thg 12, 2019 · Cơ sở tiền (tiếng Anh: Monetary Base) là tổng tiền tệ đang lưu thông trong nền kinh tế hoặc tiền gửi của các ngân hàng thương mại đang được giữ ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · monetary base ý nghĩa, định nghĩa, monetary base là gì: all the cash in an economy, including all paper money and coins: . Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
Definition - What does Monetary base mean ... Sum of a country's liquid financial assets comprising of currency (notes and coins) in circulation held by public, ...
Xem chi tiết »
Monetary base/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Monetary base/ (có phát âm) trong tiếng ...
Xem chi tiết »
Monetary base trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Monetary base (có phát âm) trong tiếng ...
Xem chi tiết »
monetary base nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ monetary base Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa monetary base mình ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ monetary base trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ monetary base - monetary base là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: danh từ (kinh tế) tiền cơ bản. Từ điển chuyên ngành y khoa.
Xem chi tiết »
Monetary base là gì: cơ sở, cơ số (lưu thông) tiền tệ, cơ số tiền tệ,
Xem chi tiết »
Monetary Base. The total amount of a currency that is either circulated in the hands of the public or in the commercial bank deposits held in the central ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ monetary base trong Từ điển Anh - Việt @Monetary base - (Econ) Cơ số tiền tệ. @Chuyên ngành kinh tế -cơ sở, cơ số (lưu thông) tiền tệ.
Xem chi tiết »
Monetary base nghĩa là gì ? Monetary base - (Econ) Cơ số tiền tệ. | Nghĩa của as, ba, base, eta, m, mo, mon, monetary, net, on, one, se, ta, tar.
Xem chi tiết »
Phát âm. Xem phát âm base ». Ý nghĩa. danh từ. cơ sở, nền, nền tảng, nền móng đáy, chấn đế căn cứ air base → căn cứ không quân military base → căn cứ quân ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Monetary Base Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề monetary base nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu