Monetary Base Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ Monetary base tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | Monetary base (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ Monetary baseBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
Monetary base tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ Monetary base trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Monetary base tiếng Anh nghĩa là gì.
Monetary base- (Econ) Cơ số tiền tệ.
Thuật ngữ liên quan tới Monetary base
- water-meadow tiếng Anh là gì?
- squabs tiếng Anh là gì?
- intermittent fever tiếng Anh là gì?
- hppcl tiếng Anh là gì?
- questorship tiếng Anh là gì?
- electric light tiếng Anh là gì?
- retreader tiếng Anh là gì?
- browned-off tiếng Anh là gì?
- intervalic tiếng Anh là gì?
- lowering tiếng Anh là gì?
- omnipotent tiếng Anh là gì?
- interosculation tiếng Anh là gì?
- rethought tiếng Anh là gì?
- entrepôt tiếng Anh là gì?
- unprohibited tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của Monetary base trong tiếng Anh
Monetary base có nghĩa là: Monetary base- (Econ) Cơ số tiền tệ.
Đây là cách dùng Monetary base tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Monetary base tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
Monetary base- (Econ) Cơ số tiền tệ.
Từ khóa » Monetary Base Nghĩa Là Gì
-
Cơ Sở Tiền Tiện (MONETARY BASE) Là Gì ? - Luật Minh Khuê
-
Monetary Base Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Cơ Sở Tiền (Monetary Base) Là Gì? Cơ Sở Tiền Qui Mô Nhỏ Và Các Cấp ...
-
Ý Nghĩa Của Monetary Base Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Định Nghĩa Monetary Base Là Gì?
-
Monetary Base/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Monetary Base Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Monetary Base Là Gì
-
Monetary Base - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Monetary Base
-
Từ điển Anh Việt "monetary Base" - Là Gì?
-
'monetary Base' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Monetary Base Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Monetary Base Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
Monetary base (phát âm có thể chưa chuẩn)