And | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
and
conjunction /ənd, ӕnd/ Add to word list Add to word list ● joining two statements, pieces of information etc và I opened the door and went inside The hat was blue and red a mother and child. ● in addition to cộng với 2 and 2 makes 4. ● as a result of which kết quả là Try hard and you will succeed. ● used instead of ’to’ with a verb dùng thay ’to’ Do try and come!(Bản dịch của and từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
A1,A2,A1,A2,B1Bản dịch của and
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 也, (用於連接兩個詞、片語、句子成分或相關語句)和,及,又,並, 然後… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 也, (用于连接两个词、短语、句子成分或相关语句)和,及,又,并, 然后… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha y, a, y entonces… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha e, mais… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý आणि, काही क्रियापदांसोबत नंतरचा परिणाम दाखवण्यासाठी वापरला जातो., तो समान शब्द जोडण्यासाठी वापरलेला शब्द ज्याने मुळ शब्दाला वजन प्राप्त होते.… Xem thêm ~と~, ~や~, また… Xem thêm ve anlamına gelen bağlaç, birbiri peşi sıra olan hadiseleri anlatırken sıralamada kullanılan bağlaç, böylece… Xem thêm et, (indique une intention ou un but), (et même)… Xem thêm i… Xem thêm en, dan, (om) te… Xem thêm இரண்டு சொற்கள், சொற்றொடர்கள், வாக்கியங்களின் பகுதிகள் அல்லது தொடர்புடைய கூற்றுகளை ஒன்றாக இணைக்கப் பயன்படுத்தக்கூடிய சொல்… Xem thêm और, दो शब्दों, वाक्यांशों… Xem thêm અને, જોડેલું, સંકળાયેલું વાક્યના વારાફરતી બનતા બે ભાગને ક્રમમા જોડવા માટે વપરાય છે.… Xem thêm og, plus, at… Xem thêm och, så, att… Xem thêm dan, ditambah… Xem thêm und… Xem thêm og, å, pluss… Xem thêm اور… Xem thêm і, та, сполучник… Xem thêm и, а, так что… Xem thêm మరియు, కూడా, ఇంకా… Xem thêm وَ (العَطْف), وَ, وَ (للمُماثَلة)… Xem thêm এবং, ও, দুটি শব্দ… Xem thêm a, plus, používá se místo infinitivu… Xem thêm dan, ditambah, maka… Xem thêm และ, รวมกับ, แล้วจะ… Xem thêm i, a, w języku mówionym… Xem thêm 그리고, 연속되는 사건을 이어 말할때 쓰임, 강조의 용법으로 같은 단어를 반복할 때 쓰임… Xem thêm e, più, di… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của and là gì? Xem định nghĩa của and trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
anchor anchorage anchovy ancient and and so on/forth (and) to spare android anecdotal {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của and trong tiếng Việt
- B and B
- by and by
- on and on
- hit-and-run
- one and all
- out-and-out
- to and fro
Từ của Ngày
Scots
UK /skɒts/ US /skɑːts/belonging to or relating to Scotland or its people
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Conjunction
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add and to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm and vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Từ điển Cambridge Việt Anh
-
Từ Điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
DỊCH THUẬT Sang Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp Và Hơn ...
-
Cambridge Dictionary | Từ điển Tiếng Anh, Bản Dịch & Từ điển Từ ...
-
Bản Dịch Của To – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Tiếng Anh Cambridge : Định Nghĩa & Ý Nghĩa
-
Translate | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Bản Dịch Của English – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Từ Điển Tiếng Anh Mỹ Essential - Cambridge Dictionary
-
Từ Điển Tiếng Anh-Tiếng Tây Ban Nha - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của The – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Oxford Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Khám Phá Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Người Học Cambridge: Định Nghĩa & Ý Nghĩa