Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
dictionary
noun /ˈdikʃənəri/ plural dictionaries Add to word list Add to word list ● a book containing the words of a language alphabetically arranged, with their meanings etc từ điển Look up any unknown words in the dictionary. ● a book containing other information alphabetically arranged từ điển a dictionary of place-names.(Bản dịch của dictionary từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của dictionary
dictionary Other rewriting dictionaries may help to substitute correct words for erroneous variants, or to replace synonyms by canonical forms. Từ Cambridge English Corpus The annotated bilingual corpus is used in our translation aid system that integrates bilingual corpus, mono-lingual corpus and hand-compiled dictionaries. Từ Cambridge English Corpus The archaeology of such biographical dictionaries celebrates scholarship but also exposes pedantry, populism, and commercialism. Từ Cambridge English Corpus Many online dictionaries are now backed by corpora. Từ Cambridge English Corpus Although this information is useful for sense discrimination, in dictionaries it is typically used only for a small portion of the lexicon. Từ Cambridge English Corpus Such dictionaries are readily available and were used in the construction of our case marker list. Từ Cambridge English Corpus Indexes, dictionaries, and encyclopedias by the early 17th century took on the form that we now recognize as "proper" to the function of reference material. Từ Cambridge English Corpus The section ends with a brief note on etymology, including one or two pointers to etymological abbreviations and conventions found in dictionaries. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1Bản dịch của dictionary
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 字典,詞典, 專業詞典,專門詞典… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 字典,词典, 专业词典,专门词典… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha diccionario, diccionario [masculine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha dicionário, dicionário [masculine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý शब्दकोश… Xem thêm 辞書, 辞書(じしょ)… Xem thêm sözlük, lügat, …sözlüğü… Xem thêm dictionnaire [masculine], dictionnaire… Xem thêm diccionari… Xem thêm woordenboek, lexicon… Xem thêm அகர வரிசைப்படி சொற்களின் பட்டியலைக் கொண்ட ஒரு புத்தகம் மற்றும் அவற்றின் அர்த்தங்களை விளக்குகிறது, அல்லது அவற்றுக்கான ஒரு வார்த்தையை வேறொரு மொழியில் தருகிறது, கணினி… Xem thêm शब्दकोष… Xem thêm શબ્દકોશ… Xem thêm ordbog, opslagsbog, leksikon… Xem thêm ordbok, lexikon… Xem thêm kamus… Xem thêm das Wörterbuch… Xem thêm ordbok [masculine], ordbok, oppslagsbok… Xem thêm ڈکشنری, لغت… Xem thêm словник, довідник… Xem thêm словарь… Xem thêm నిఘంటువు, డిక్షనరీ… Xem thêm قاموس, مُعْجَم… Xem thêm অভিধান, শব্দকোষ… Xem thêm slovník… Xem thêm kamus… Xem thêm พจนานุกรม, ปทานุกรม, นามานุกรม… Xem thêm słownik… Xem thêm 사전… Xem thêm dizionario… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của dictionary là gì? Xem định nghĩa của dictionary trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
dictation dictator dictatorship diction dictionary die die away die down die hard {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
the gloves are off
used for saying that people or groups are ready to fight, argue, compete, etc. as hard as they can without showing any care or respect for each other
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add dictionary to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm dictionary vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Từ điển Cambridge Việt Anh
-
Từ Điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
DỊCH THUẬT Sang Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp Và Hơn ...
-
Cambridge Dictionary | Từ điển Tiếng Anh, Bản Dịch & Từ điển Từ ...
-
Bản Dịch Của To – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Tiếng Anh Cambridge : Định Nghĩa & Ý Nghĩa
-
Translate | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Bản Dịch Của English – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Từ Điển Tiếng Anh Mỹ Essential - Cambridge Dictionary
-
And | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Từ Điển Tiếng Anh-Tiếng Tây Ban Nha - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của The – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Oxford Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Khám Phá Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Người Học Cambridge: Định Nghĩa & Ý Nghĩa